Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Antonio CASSANO

Player retiring at the end of the season.
Antonio CASSANO Photo
Palermo FC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Hellas Verona)

86

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 19 Th12 2016)

Đánh giá gần nhất

AM(C),F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

12 Th07 1982

Ngày sinh

50k

Giá

50,000

27k

Hợp đồng

1 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

80

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-7-7-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Palermo FC), Charity Shield (Palermo FC), Italian Shield (Palermo FC)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Palermo FC Hạng 1 24 (0)9737,4220
15 Palermo FC Charity Shield 1 (0)0007,0000
15 Palermo FC Cúp Liên đoàn Ý 2 (0)3018,0000
15 Palermo FC SMFA Champions Cup (Bảng D) 4 (0)2117,2510

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Italy Quốc tế 34 (0)13967,9120
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Palermo FC Hạng 1 24 (0) 9 7 37,422 0
14 Palermo FC Hạng 1 5 (0) 2 1 27,801 0
14 Genoa CFC Hạng 1 19 (0) 6 9 37,532 0
14 Parma Hạng 1 12 (0) 5 1 17,501 0
13 Parma Hạng 1 32 (0) 15 7 97,596 0
12 Parma Hạng 1 27 (0) 9 8 77,672 0
11 Parma Hạng 1 34 (0) 16 7 107,741 0
10 Parma Hạng 1 13 (0) 6 2 27,925 0
10 Internazionale Hạng 1 19 (0) 5 6 57,421 0
9 Internazionale Bảng G 5 (0) 2 1 07,201 0
9 Internazionale Hạng 1 29 (0) 7 7 77,591 0
8 Internazionale Hạng 1 8 (0) 2 3 07,382 0
8 AC Milan Bảng D 4 (0) 1 1 07,501 0
8 AC Milan Hạng 1 3 (0) 2 2 29,000 0
7 AC Milan Hạng 1 5 (0) 2 5 18,201 0
7 Real Madrid Hạng 1 2 (0) 0 1 06,500 1
6 Real Madrid Hạng 1 5 (0) 2 1 17,601 0
5 AC Milan Bảng F 2 (0) 0 2 27,500 0
5 AC Milan Hạng 1 10 (0) 2 0 27,201 0
4 AC Milan Hạng 1 5 (0) 3 0 18,800 0
4 Sampdoria Hạng 1 30 (0) 9 8 67,602 0
3 Sampdoria Hạng 1 29 (0) 10 17 46,935 2
2 Sampdoria Hạng 1 33 (0) 8 12 67,151 0
1 Sampdoria Hạng 1 28 (0) 9 13 37,255 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu383 (0)132121777,49423

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1422 Th04 2015Genoa CFCPalermo FC7.3MAntonio CASSANO
14 1 Th02 2015ParmaGenoa CFC8.2MAntonio CASSANO
10 9 Th07 2013InternazionaleParma11.7MAntonio CASSANO
818 Th09 2012AC MilanInternazionale9.0MAntonio CASSANO
713 Th04 2012Real MadridAC Milan8.0MAntonio CASSANO
519 Th05 2011AC MilanReal Madrid16.5MAntonio CASSANO
430 Th01 2011SampdoriaAC Milan13.2MAntonio CASSANO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
19 Th12 20168786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th12 20158887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th06 20159088Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th12 20149190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----