Daniele CORVIA
80
Chỉ số
1 (Ngày 4 Th02 2019)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
22 Th11 1984
Ngày sinh
24k
Giá
24,000
15k
Hợp đồng
5 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-7-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Brescia Calcio), Italian Cup (Brescia Calcio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brescia Calcio | Hạng 1 | 32 (0) | 12 | 10 | 0 | 7,28 | 4 | 0 |
15 | Brescia Calcio | Cúp Liên đoàn Ý | 3 (0) | 2 | 2 | 0 | 8,33 | 0 | 0 |
15 | Brescia Calcio | Cúp quốc gia Ý | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brescia Calcio | Hạng 1 | 32 (0) | 12 | 10 | 0 | 7,28 | 4 | 0 |
14 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 32 (0) | 17 | 7 | 7 | 7,56 | 5 | 0 |
13 | Brescia Calcio | Hạng 1 | 33 (0) | 9 | 6 | 1 | 6,91 | 2 | 0 |
13 | US Lecce | Hạng 2 | 5 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,80 | 0 | 0 |
12 | US Lecce | Hạng 1 | 33 (0) | 11 | 8 | 1 | 6,94 | 1 | 1 |
11 | US Lecce | Hạng 1 | 26 (0) | 9 | 2 | 2 | 6,96 | 4 | 0 |
10 | US Lecce | Hạng 1 | 24 (0) | 6 | 9 | 0 | 7,08 | 1 | 0 |
9 | US Lecce | Hạng 2 | 27 (0) | 17 | 7 | 8 | 7,93 | 4 | 0 |
8 | US Lecce | Hạng 2 | 29 (0) | 6 | 9 | 2 | 7,28 | 1 | 0 |
7 | US Lecce | Hạng 2 | 36 (0) | 11 | 8 | 6 | 7,36 | 4 | 0 |
6 | US Lecce | Hạng 2 | 26 (0) | 8 | 3 | 5 | 7,19 | 3 | 0 |
5 | US Lecce | Hạng 2 | 19 (0) | 5 | 4 | 3 | 7,32 | 4 | 0 |
4 | US Lecce | Hạng 2 | 30 (0) | 5 | 10 | 4 | 7,40 | 2 | 0 |
3 | US Lecce | Hạng 2 | 35 (0) | 3 | 8 | 2 | 6,17 | 5 | 0 |
2 | US Lecce | Hạng 2 | 8 (0) | 3 | 4 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
2 | Empoli | Hạng 2 | 11 (0) | 2 | 5 | 3 | 7,00 | 2 | 0 |
1 | Empoli | Hạng 2 | 18 (0) | 5 | 6 | 4 | 7,50 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 424 (0) | 131 | 108 | 49 | 7,19 | 47 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | US Lecce | Brescia Calcio | 4.8M | Daniele CORVIA |
2 | 1 Th04 2010 | Empoli | US Lecce | 6.0M | Daniele CORVIA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th02 2019 | 81 | 80 | 1 |
4 Th10 2018 | 82 | 81 | 1 |
3 Th12 2016 | 84 | 82 | 2 |
4 Th05 2013 | 85 | 84 | 1 |
2 Th02 2010 | 83 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |