Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Alessio CERCI

Player retiring at the end of the season.
Alessio CERCI Photo
Catania Calcio

(Chưa được Quản lí)

CLB

(SS Arezzo)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 23 Th10 2020)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

36

Tuổi

23 Th07 1987

Ngày sinh

37k

Giá

37,000

44k

Hợp đồng

4 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-8-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Catania Calcio), Italian Shield (Catania Calcio), Italian Cup (Catania Calcio)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Italy SMFA World Cup Qualifiers 5 (0)1207,2000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Catania Calcio Hạng 1 33 (0)81147,1540
15 Catania Calcio Cúp Liên đoàn Ý 1 (0)0007,0000
15 Catania Calcio Cúp quốc gia Ý 3 (0)0007,6700
15 Catania Calcio SMFA Shield 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Italy Quốc tế 12 (0)1407,1720
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Catania Calcio Hạng 1 33 (0) 8 11 47,154 0
14 Catania Calcio Hạng 1 5 (0) 2 1 17,401 0
14 Rayo Vallecano Hạng 1 15 (0) 4 3 17,332 0
14 Athletic Club Hạng 1 9 (0) 4 2 07,560 0
13 Athletic Club Hạng 1 3 (0) 2 1 08,000 0
13 CA Osasuna Hạng 1 15 (0) 7 6 47,401 1
13 Torino Hạng 1 11 (0) 0 1 06,822 0
12 Torino Hạng 1 33 (0) 11 11 47,674 0
11 Torino Hạng 2 30 (0) 24 9 128,304 1
10 Torino Hạng 2 36 (0) 10 12 37,643 0
9 Torino Hạng 1 23 (0) 7 5 57,352 0
9 ACF Fiorentina Hạng 1 8 (0) 4 1 16,880 1
8 ACF Fiorentina Hạng 1 9 (0) 1 1 16,672 0
7 ACF Fiorentina Bảng D 3 (0) 0 0 06,671 0
7 ACF Fiorentina Hạng 1 6 (0) 2 1 17,170 0
6 ACF Fiorentina Hạng 1 27 (0) 5 6 57,374 0
5 ACF Fiorentina Hạng 1 3 (0) 0 0 17,330 0
5 AS Roma Bảng C 1 (0) 2 0 17,001 0
5 AS Roma Hạng 1 5 (0) 1 0 17,200 0
4 AS Roma Hạng 1 4 (0) 0 2 07,251 0
3 AS Roma Hạng 1 2 (0) 0 1 07,000 0
2 AS Roma Hạng 1 4 (0) 0 2 07,750 0
1 AS Roma Hạng 1 4 (0) 0 2 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu289 (0)9478457,44323

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1422 Th04 2015Rayo VallecanoCatania Calcio12.1MAlessio CERCI
14 8 Th02 2015Athletic ClubRayo Vallecano10.9MAlessio CERCI
1325 Th11 2014CA OsasunaAthletic Club12.6MAlessio CERCI
13 9 Th09 2014TorinoCA Osasuna11.5MAlessio CERCI
924 Th12 2012ACF FiorentinaTorino8.1MAlessio CERCI
518 Th07 2011AS RomaACF Fiorentina5.6MAlessio CERCI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
23 Th10 20208278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
18 Th08 20198582Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
11 Th02 20198685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th06 20188786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th11 20178887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th05 20178988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th05 20169089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th12 20138990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th09 20138889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
13 Th12 20118788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
26 Th05 20118687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
7 Th12 20108486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
30 Th01 20108384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----