Daniele PADELLI
83
Chỉ số
2 (Ngày 13 Th12 2021)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
25 Th10 1985
Ngày sinh
228k
Giá
228,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-6-4-8-5-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Torino), Italian Shield (Torino), Italian Cup (Torino) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Torino | Hạng 1 | 37 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,49 | 0 | 0 |
14 | Torino | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
13 | Torino | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
12 | Torino | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,18 | 0 | 0 |
11 | Torino | Hạng 2 | 22 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,68 | 0 | 0 |
10 | Torino | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Sampdoria | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
6 | Sampdoria | Hạng 1 | 14 (0) | 4 | 0 | 0 | 3,21 | 1 | 0 |
5 | Sampdoria | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,00 | 0 | 0 |
2 | SSC Bari | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,00 | 1 | 0 |
1 | SSC Bari | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 152 (0) | 4 | 0 | 8 | 6,51 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 1 Th07 2013 | Sampdoria | Torino | 3.6M | Daniele PADELLI |
2 | 7 Th03 2010 | SSC Bari | Sampdoria | 1.0M | Daniele PADELLI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th12 2021 | 85 | 83 | 2 |
18 Th06 2018 | 86 | 85 | 1 |
19 Th12 2016 | 87 | 86 | 1 |
11 Th12 2015 | 86 | 87 | 1 |
23 Th06 2015 | 85 | 86 | 1 |
25 Th05 2014 | 84 | 85 | 1 |
24 Th12 2013 | 82 | 84 | 2 |
5 Th06 2013 | 80 | 82 | 2 |
15 Th12 2012 | 79 | 80 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |