Albin EKDAL
84
Chỉ số
1 (Ngày 17 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
28 Th07 1989
Ngày sinh
469k
Giá
469,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Cup (Cagliari) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sweden | Quốc tế | 17 (0) | 3 | 4 | 0 | 7,24 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cagliari | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 8 | 0 | 6,58 | 3 | 0 |
14 | Cagliari | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 4 | 2 | 6,89 | 2 | 0 |
13 | Cagliari | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 5 | 0 | 6,76 | 6 | 0 |
12 | Cagliari | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 0 | 2 | 6,95 | 2 | 0 |
11 | Cagliari | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Cagliari | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,88 | 3 | 0 |
9 | Cagliari | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,70 | 3 | 0 |
8 | Cagliari | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 7 | 1 | 6,48 | 3 | 0 |
7 | Cagliari | Hạng 1 | 33 (0) | 8 | 4 | 1 | 6,27 | 4 | 0 |
6 | Cagliari | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
6 | Bologna FC | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Bologna FC | Hạng 2 | 9 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,44 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 264 (0) | 30 | 46 | 8 | 6,72 | 27 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 4 Th09 2011 | Bologna FC | Cagliari | 7.5M | Albin EKDAL |
5 | 18 Th03 2011 | Juventus | Bologna FC | 5.3M | Albin EKDAL |
2 | 5 Th04 2010 | Siena FC | Juventus | 4.7M | Albin EKDAL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th01 2024 | 85 | 84 | 1 |
6 Th07 2023 | 86 | 85 | 1 |
15 Th12 2022 | 87 | 86 | 1 |
3 Th04 2012 | 86 | 87 | 1 |
10 Th03 2011 | 85 | 86 | 1 |
16 Th06 2010 | 83 | 85 | 2 |
27 Th01 2010 | 77 | 83 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |