Charlie DAVIES
82
Chỉ số
1 (Ngày 20 Th11 2013)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
25 Th06 1986
Ngày sinh
87k
Giá
87,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | New England Revolution | Hạng 1 | 18 (0) | 9 | 7 | 4 | 7,44 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
United States | Quốc tế | 37 (0) | 12 | 11 | 5 | 7,18 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | New England Revolution | Hạng 1 | 18 (0) | 9 | 7 | 4 | 7,44 | 1 | 0 |
14 | New England Revolution | Hạng 1 | 26 (0) | 11 | 10 | 1 | 7,50 | 2 | 0 |
13 | New England Revolution | Hạng 1 | 22 (0) | 9 | 4 | 0 | 7,32 | 4 | 1 |
13 | New England Revolution | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,86 | 2 | 0 |
12 | New England Revolution | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 11 | 2 | 7,17 | 3 | 0 |
11 | New England Revolution | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 13 | 1 | 7,23 | 2 | 2 |
10 | New England Revolution | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,20 | 1 | 0 |
10 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,91 | 2 | 1 |
9 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 33 (0) | 15 | 5 | 6 | 7,64 | 3 | 0 |
8 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 2 | 28 (0) | 13 | 6 | 9 | 8,18 | 1 | 0 |
7 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 5 | 3 | 7,19 | 0 | 1 |
6 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 3 | 4 | 7,41 | 2 | 0 |
5 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 2 | 31 (0) | 9 | 12 | 3 | 7,71 | 3 | 0 |
4 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 2 | 29 (0) | 13 | 5 | 8 | 7,72 | 1 | 0 |
3 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 27 (0) | 9 | 6 | 3 | 6,89 | 0 | 0 |
2 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 27 (0) | 13 | 7 | 7 | 7,33 | 3 | 0 |
1 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 13 (0) | 3 | 5 | 0 | 7,23 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 392 (0) | 130 | 104 | 52 | 7,41 | 32 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 18 Th08 2014 | San Jose Earthquakes | New England Revolution | 3.7M | Charlie DAVIES |
13 | 13 Th08 2014 | New England Revolution | San Jose Earthquakes | 3.1M | Charlie DAVIES |
10 | 13 Th08 2013 | Randers FC | New England Revolution | 6.0M | Charlie DAVIES |
10 | 3 Th07 2013 | FC Sochaux-Montbéliard | Randers FC | 3.7M | Charlie DAVIES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th11 2013 | 83 | 82 | 1 |
17 Th08 2013 | 84 | 83 | 1 |
9 Th05 2013 | 85 | 84 | 1 |
17 Th11 2009 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |