Tim SPARV
83
Chỉ số
2 (Ngày 3 Th08 2017)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
20 Th02 1987
Ngày sinh
156k
Giá
156,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
194
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 73% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Finland | Quốc tế | 28 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | FC Groningen | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
12 | FC Groningen | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 9 | 1 | 6,73 | 4 | 0 |
11 | FC Groningen | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,86 | 3 | 0 |
10 | FC Groningen | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 6 | 0 | 6,31 | 7 | 2 |
9 | FC Groningen | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 6 | 1 | 6,70 | 4 | 1 |
8 | FC Groningen | Hạng 2 | 29 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,55 | 5 | 1 |
7 | FC Groningen | Hạng 2 | 27 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,74 | 2 | 0 |
6 | FC Groningen | Hạng 2 | 12 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,58 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 192 (0) | 25 | 33 | 3 | 6,64 | 29 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | FC Groningen | FC Midtjylland | 6.0M | Tim SPARV |
6 | 14 Th10 2011 | Không | FC Groningen | 3.3M | Tim SPARV |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th08 2017 | 85 | 83 | 2 |
17 Th05 2011 | 83 | 85 | 2 |
12 Th11 2010 | 82 | 83 | 1 |
7 Th05 2010 | 81 | 82 | 1 |
29 Th07 2009 | 78 | 81 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |