Tom HOGLI
80
Chỉ số
2 (Ngày 4 Th07 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
14 Th02 1984
Ngày sinh
22k
Giá
22,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 93% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Norway | Quốc tế | 63 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,48 | 9 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
11 | Club Brugge KV | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,84 | 2 | 0 |
10 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 2 | 1 | 6,52 | 3 | 2 |
9 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,79 | 4 | 0 |
8 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,64 | 0 | 0 |
7 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,07 | 1 | 1 |
6 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 148 (0) | 1 | 5 | 1 | 6,64 | 11 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7 Th04 2014 | Club Brugge KV | FC København | 5.5M | Tom HOGLI |
6 | 23 Th09 2011 | Không | Club Brugge KV | 2.9M | Tom HOGLI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th07 2018 | 82 | 80 | 2 |
5 Th11 2016 | 84 | 82 | 2 |
27 Th11 2015 | 85 | 84 | 1 |
12 Th03 2010 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |