Joel LINDPERE
84
Chỉ số
1 (Ngày 17 Th11 2013)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
42
Tuổi
5 Th10 1981
Ngày sinh
37k
Giá
37,000
15k
Hợp đồng
3 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-3-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 92% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Estonia | Quốc tế | 105 (0) | 19 | 21 | 3 | 6,28 | 12 | 2 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Chicago Fire | Hạng 1 | 5 (0) | 4 | 5 | 0 | 7,40 | 2 | 0 |
12 | Chicago Fire | Hạng 1 | 21 (0) | 9 | 8 | 3 | 7,52 | 3 | 0 |
11 | Chicago Fire | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 4 | 2 | 6,89 | 3 | 1 |
10 | New York RB | Hạng 1 | 33 (0) | 16 | 12 | 2 | 7,30 | 6 | 0 |
9 | New York RB | Hạng 1 | 33 (0) | 5 | 6 | 0 | 7,12 | 2 | 0 |
8 | New York RB | Bảng G | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 2 | 0 |
8 | New York RB | Hạng 1 | 26 (0) | 8 | 3 | 0 | 6,77 | 1 | 1 |
7 | New York RB | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 11 | 2 | 7,03 | 7 | 0 |
6 | New York RB | Hạng 1 | 30 (0) | 9 | 3 | 0 | 7,13 | 3 | 0 |
5 | New York RB | Hạng 1 | 32 (0) | 14 | 6 | 3 | 7,25 | 5 | 1 |
4 | New York RB | Hạng 1 | 33 (0) | 6 | 7 | 1 | 6,85 | 4 | 0 |
3 | New York RB | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,78 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 286 (0) | 84 | 67 | 14 | 7,07 | 38 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 12 Th03 2015 | Baník Ostrava | Nõmme Kalju FC | 5.2M | Joel LINDPERE |
13 | 5 Th08 2014 | Chicago Fire | Baník Ostrava | 4.5M | Joel LINDPERE |
10 | 2 Th09 2013 | New York RB | Chicago Fire | 5.2M | Joel LINDPERE |
2 | 24 Th04 2010 | Tromsø IL | New York RB | 5.9M | Joel LINDPERE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th11 2013 | 85 | 84 | 1 |
22 Th09 2011 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |