Angelo PALOMBO
83
Chỉ số
2 (Ngày 19 Th12 2016)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
25 Th09 1981
Ngày sinh
30k
Giá
30,000
27k
Hợp đồng
4 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-6-7-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Cup (Sampdoria) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Italy | Quốc tế | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sampdoria | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 4 | 2 | 7,21 | 4 | 0 |
14 | Sampdoria | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 5 | 1 | 7,30 | 1 | 0 |
13 | Sampdoria | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,72 | 6 | 0 |
12 | Sampdoria | Hạng 1 | 34 (0) | 14 | 10 | 3 | 7,06 | 6 | 0 |
11 | Sampdoria | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 5 | 2 | 6,97 | 5 | 0 |
10 | Sampdoria | Hạng 1 | 35 (0) | 4 | 12 | 1 | 6,94 | 5 | 0 |
9 | Sampdoria | Hạng 1 | 34 (0) | 5 | 6 | 1 | 6,82 | 3 | 0 |
8 | Sampdoria | Hạng 1 | 37 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,95 | 4 | 0 |
7 | Sampdoria | Hạng 2 | 30 (0) | 9 | 4 | 5 | 7,43 | 2 | 2 |
6 | Sampdoria | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,38 | 7 | 1 |
5 | Sampdoria | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 2 | 2 | 6,82 | 2 | 0 |
4 | Sampdoria | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,84 | 2 | 1 |
3 | Sampdoria | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 5 | 2 | 6,27 | 1 | 0 |
2 | Sampdoria | Hạng 1 | 35 (0) | 4 | 7 | 0 | 6,51 | 5 | 0 |
1 | Sampdoria | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,46 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 477 (0) | 63 | 70 | 19 | 6,85 | 57 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th12 2016 | 85 | 83 | 2 |
14 Th05 2016 | 87 | 85 | 2 |
10 Th12 2015 | 88 | 87 | 1 |
14 Th12 2012 | 90 | 88 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |