Kamara MEDO
75
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th03 2020)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
16 Th11 1987
Ngày sinh
31k
Giá
31,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Bolton Wanderers), English Cup (Bolton Wanderers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 34 (0) | 6 | 7 | 0 | 6,94 | 6 | 0 |
15 | Bolton Wanderers | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Bolton Wanderers | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 34 (0) | 6 | 7 | 0 | 6,94 | 6 | 0 |
14 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 30 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,70 | 2 | 0 |
13 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 31 (0) | 6 | 3 | 0 | 6,87 | 5 | 0 |
12 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 31 (0) | 5 | 4 | 2 | 7,06 | 6 | 0 |
11 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,32 | 2 | 1 |
10 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,42 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 163 (0) | 22 | 24 | 4 | 6,77 | 22 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 1 Th07 2013 | Không | Bolton Wanderers | 3.1M | Kamara MEDO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th03 2020 | 77 | 75 | 2 |
15 Th11 2019 | 79 | 77 | 2 |
15 Th07 2019 | 81 | 79 | 2 |
15 Th03 2019 | 83 | 81 | 2 |
10 Th10 2015 | 85 | 83 | 2 |
7 Th09 2012 | 82 | 85 | 3 |
26 Th03 2011 | 81 | 82 | 1 |
29 Th07 2009 | 79 | 81 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |