Fin BARTELS
81
Chỉ số
2 (Ngày 14 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
7 Th02 1987
Ngày sinh
65k
Giá
65,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-9-6-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Bremen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bremen | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Bremen | Bảng D | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | Bremen | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | Bremen | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Bremen | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
11 | St. Pauli | Hạng 2 | 26 (0) | 9 | 10 | 3 | 7,15 | 4 | 1 |
10 | St. Pauli | Hạng 2 | 11 (0) | 3 | 1 | 2 | 7,64 | 1 | 0 |
10 | Rostock | Hạng 2 | 20 (0) | 2 | 7 | 1 | 6,75 | 3 | 0 |
9 | Rostock | Hạng 2 | 32 (0) | 16 | 6 | 3 | 7,09 | 1 | 0 |
8 | Rostock | Hạng 2 | 34 (0) | 9 | 8 | 1 | 6,56 | 6 | 0 |
7 | Rostock | Hạng 2 | 25 (0) | 8 | 2 | 1 | 6,68 | 2 | 0 |
6 | Rostock | Hạng 2 | 34 (0) | 4 | 10 | 2 | 6,24 | 4 | 0 |
5 | Rostock | Hạng 1 | 30 (0) | 4 | 9 | 0 | 6,03 | 5 | 1 |
4 | Rostock | Hạng 2 | 19 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,68 | 2 | 0 |
3 | Rostock | Hạng 2 | 8 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,38 | 0 | 0 |
2 | Rostock | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 4 | 1 | 5,64 | 4 | 0 |
1 | Rostock | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,14 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 280 (0) | 65 | 68 | 15 | 6,56 | 36 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 14 Th02 2014 | St. Pauli | Bremen | 4.9M | Fin BARTELS |
10 | 7 Th07 2013 | Rostock | St. Pauli | 6.4M | Fin BARTELS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th12 2022 | 83 | 81 | 2 |
21 Th12 2019 | 85 | 83 | 2 |
4 Th06 2019 | 87 | 85 | 2 |
12 Th05 2017 | 86 | 87 | 1 |
13 Th12 2015 | 85 | 86 | 1 |
20 Th12 2014 | 84 | 85 | 1 |
30 Th11 2010 | 82 | 84 | 2 |
4 Th06 2010 | 83 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |