Hernán BARCOS
81
Chỉ số
1 (Ngày 12 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
11 Th04 1984
Ngày sinh
24k
Giá
24,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-8-7-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 99% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Grêmio | Bảng D | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
14 | Grêmio | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 2 | 3 | 7,40 | 1 | 0 |
13 | Grêmio | Hạng 1 | 19 (0) | 7 | 3 | 5 | 7,47 | 2 | 0 |
12 | Grêmio | Hạng 2 | 30 (0) | 12 | 12 | 5 | 7,77 | 2 | 0 |
11 | Grêmio | Hạng 2 | 24 (0) | 8 | 8 | 3 | 7,71 | 3 | 0 |
10 | Grêmio | Hạng 1 | 26 (0) | 8 | 3 | 3 | 7,35 | 2 | 0 |
9 | Grêmio | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 113 (0) | 39 | 29 | 19 | 7,57 | 10 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 14 Th02 2015 | Grêmio | Changchun Yatai | 6.4M | Hernán BARCOS |
9 | 23 Th03 2013 | Không | Grêmio | 3.7M | Hernán BARCOS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th10 2023 | 80 | 81 | 1 |
7 Th11 2020 | 81 | 80 | 1 |
28 Th06 2020 | 83 | 81 | 2 |
15 Th02 2020 | 85 | 83 | 2 |
14 Th04 2019 | 87 | 85 | 2 |
17 Th02 2013 | 86 | 87 | 1 |
28 Th09 2012 | 85 | 86 | 1 |
25 Th01 2012 | 83 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |