Diego CALDERÓN
80
Chỉ số
4 (Ngày 18 Th11 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
26 Th10 1986
Ngày sinh
56k
Giá
56,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 94% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Colorado Rapids | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | Colorado Rapids | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
12 | Colorado Rapids | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,91 | 6 | 0 |
11 | Colorado Rapids | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
10 | Colorado Rapids | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 72 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,71 | 8 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 17 Th02 2015 | LDU Quito | Barcelona SC | 5.3M | Diego CALDERÓN |
13 | 5 Th08 2014 | Colorado Rapids | LDU Quito | 7.0M | Diego CALDERÓN |
10 | 7 Th07 2013 | LDU Quito | Colorado Rapids | 5.7M | Diego CALDERÓN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th11 2017 | 84 | 80 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |