Adam EL-ABD
73
Chỉ số
4 (Ngày 29 Th02 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
11 Th09 1984
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Bristol City), English Cup (Bristol City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bristol City | Hạng 3 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,45 | 1 | 1 |
15 | Bristol City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Bristol City | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Egypt | Quốc tế | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bristol City | Hạng 3 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,45 | 1 | 1 |
14 | Bristol City | Hạng 3 | 32 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,66 | 3 | 0 |
13 | Bristol City | Hạng 2 | 25 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,28 | 3 | 0 |
12 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 31 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
11 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 35 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,71 | 4 | 0 |
10 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 27 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,74 | 2 | 0 |
9 | Brighton and Hove Albion | Hạng 4 | 28 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,00 | 4 | 2 |
8 | Brighton and Hove Albion | Hạng 4 | 18 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,67 | 2 | 0 |
7 | Brighton and Hove Albion | Hạng 5 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
6 | Brighton and Hove Albion | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | Brighton and Hove Albion | Hạng 4 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
4 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 6 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
3 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
2 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 4,17 | 0 | 0 |
1 | Brighton and Hove Albion | Hạng 4 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 238 (0) | 18 | 9 | 3 | 6,55 | 22 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 18 Th07 2014 | Brighton and Hove Albion | Bristol City | 3.3M | Adam EL-ABD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th02 2020 | 77 | 73 | 4 |
9 Th07 2017 | 78 | 77 | 1 |
13 Th04 2015 | 82 | 78 | 4 |
24 Th01 2014 | 83 | 82 | 1 |
24 Th04 2013 | 82 | 83 | 1 |
22 Th08 2012 | 78 | 82 | 4 |
25 Th02 2012 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |