Stefano DICUONZO
80
Chỉ số
1 (Ngày 10 Th05 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
19 Th09 1985
Ngày sinh
40k
Giá
40,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-6-7-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Pisa SC), Italian Cup (Pisa SC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Pisa SC | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,90 | 3 | 0 |
14 | Pisa SC | Hạng 2 | 38 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,58 | 2 | 0 |
13 | Pisa SC | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,55 | 2 | 0 |
13 | US Grosseto 1912 | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
12 | US Grosseto 1912 | Hạng 2 | 28 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,93 | 3 | 0 |
11 | US Grosseto 1912 | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,42 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 143 (0) | 6 | 5 | 0 | 6,69 | 12 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | US Grosseto 1912 | Pisa SC | 3.1M | Stefano DICUONZO |
11 | 10 Th12 2013 | Không | US Grosseto 1912 | 3.5M | Stefano DICUONZO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th05 2018 | 81 | 80 | 1 |
8 Th01 2014 | 82 | 81 | 1 |
21 Th07 2012 | 75 | 82 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |