Federico BALZARETTI
88
Chỉ số
1 (Ngày 30 Th06 2015)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
42
Tuổi
6 Th12 1981
Ngày sinh
114k
Giá
114,000
27k
Hợp đồng
4 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (AS Roma), Italian Cup (AS Roma) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Italy | Quốc tế | 40 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,97 | 6 | 2 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Roma | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 5 | 0 | 7,09 | 1 | 0 |
14 | AS Roma | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 7 | 0 | 7,22 | 2 | 0 |
13 | AS Roma | Bảng F | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
13 | AS Roma | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 7 | 3 | 7,31 | 2 | 0 |
12 | AS Roma | Hạng 1 | 24 (0) | 7 | 7 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
11 | AS Roma | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 6 | 1 | 7,26 | 0 | 0 |
10 | AS Roma | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 3 | 0 | 7,17 | 7 | 0 |
9 | AS Roma | Bảng B | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
9 | AS Roma | Hạng 1 | 23 (0) | 5 | 8 | 0 | 7,09 | 3 | 1 |
9 | Palermo FC | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
8 | Palermo FC | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,85 | 3 | 0 |
7 | Palermo FC | Bảng E | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Palermo FC | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,93 | 2 | 0 |
6 | Palermo FC | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,77 | 1 | 0 |
6 | Real Madrid | Bảng E | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Real Madrid | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | Real Madrid | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
5 | Palermo FC | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,07 | 3 | 0 |
4 | Palermo FC | Hạng 1 | 37 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,19 | 1 | 0 |
3 | Palermo FC | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 3 | 0 | 4,30 | 4 | 0 |
2 | Palermo FC | Hạng 1 | 35 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,20 | 2 | 1 |
1 | Palermo FC | Hạng 1 | 38 (0) | 2 | 3 | 0 | 5,16 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 440 (0) | 39 | 52 | 5 | 6,41 | 37 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 2 Th12 2012 | Palermo FC | AS Roma | 10.4M | Federico BALZARETTI |
6 | 30 Th08 2011 | Real Madrid | Palermo FC | 6.6M | Federico BALZARETTI |
5 | 3 Th06 2011 | Palermo FC | Real Madrid | 8.6M | Federico BALZARETTI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th06 2015 | 89 | 88 | 1 |
18 Th12 2014 | 90 | 89 | 1 |
26 Th05 2011 | 89 | 90 | 1 |
8 Th12 2010 | 88 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |