Aydın KARABULUT
73
Chỉ số
5 (Ngày 15 Th09 2020)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T),AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
25 Th01 1988
Ngày sinh
21k
Giá
21,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Turkish Shield (Bursaspor), Turkish Cup (Bursaspor) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bursaspor | Hạng 1 | 20 (0) | 7 | 6 | 1 | 7,20 | 3 | 0 |
14 | Bursaspor | Hạng 1 | 17 (0) | 5 | 1 | 0 | 7,06 | 0 | 0 |
13 | Bursaspor | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,62 | 0 | 1 |
13 | Sivasspor | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 2 | 0 |
12 | Sivasspor | Hạng 1 | 34 (0) | 8 | 7 | 1 | 6,65 | 3 | 0 |
11 | Sivasspor | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Ankaraspor | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 11 | 0 | 6,55 | 1 | 0 |
10 | Ankaraspor | Hạng 1 | 14 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,29 | 4 | 0 |
9 | Ankaraspor | Hạng 1 | 25 (0) | 11 | 14 | 1 | 6,48 | 2 | 0 |
8 | Ankaraspor | Hạng 1 | 16 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,19 | 1 | 0 |
7 | Ankaraspor | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
6 | Ankaraspor | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,16 | 4 | 1 |
5 | Ankaraspor | Hạng 1 | 31 (0) | 13 | 7 | 3 | 6,45 | 3 | 0 |
4 | Ankaraspor | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 4 | 1 | 6,23 | 3 | 0 |
3 | Ankaraspor | Hạng 1 | 31 (0) | 9 | 4 | 0 | 6,19 | 2 | 0 |
2 | Ankaraspor | Hạng 1 | 33 (0) | 5 | 5 | 2 | 6,12 | 2 | 0 |
1 | Ankaraspor | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 331 (0) | 83 | 69 | 10 | 6,40 | 31 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Sivasspor | Bursaspor | 5.2M | Aydın KARABULUT |
11 | 11 Th01 2014 | Ankaraspor | Sivasspor | 4.8M | Aydın KARABULUT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th09 2020 | 78 | 73 | 5 |
7 Th04 2020 | 80 | 78 | 2 |
11 Th02 2019 | 82 | 80 | 2 |
19 Th09 2015 | 84 | 82 | 2 |
15 Th03 2014 | 83 | 84 | 1 |
22 Th09 2013 | 78 | 83 | 5 |
3 Th11 2011 | 80 | 78 | 2 |
16 Th11 2010 | 82 | 80 | 2 |
19 Th12 2009 | 83 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |