Jamie ADAMS
70
Chỉ số
4 (Ngày 23 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
26 Th08 1987
Ngày sinh
7k
Giá
7,000
3k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-5-7-5-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (St. Johnstone) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | St. Johnstone | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | St. Johnstone | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | St. Johnstone | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | St. Johnstone | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
11 | St. Johnstone | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
10 | St. Johnstone | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,40 | 2 | 0 |
9 | St. Johnstone | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
8 | St. Johnstone | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
7 | St. Johnstone | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,17 | 1 | 0 |
6 | Partick Thistle | Hạng 2 | 24 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,62 | 2 | 0 |
5 | Partick Thistle | Hạng 2 | 21 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,19 | 1 | 0 |
4 | Partick Thistle | Hạng 2 | 23 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,26 | 0 | 1 |
3 | Partick Thistle | Hạng 2 | 24 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,21 | 2 | 0 |
2 | Partick Thistle | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Kilmarnock | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
1 | Kilmarnock | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 128 (0) | 14 | 13 | 1 | 6,34 | 10 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 2 Th05 2015 | Dundee | St. Johnstone | 237k | Jamie ADAMS |
14 | 7 Th02 2015 | St. Johnstone | Dundee | 176k | Jamie ADAMS |
13 | 11 Th11 2014 | Hibernian | St. Johnstone | 220k | Jamie ADAMS |
13 | 18 Th08 2014 | St. Johnstone | Hibernian | 195k | Jamie ADAMS |
6 | 27 Th11 2011 | Partick Thistle | St. Johnstone | 2.0M | Jamie ADAMS |
2 | 8 Th03 2010 | Kilmarnock | Partick Thistle | 460k | Jamie ADAMS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th10 2015 | 74 | 70 | 4 |
25 Th03 2014 | 77 | 74 | 3 |
14 Th11 2012 | 78 | 77 | 1 |
4 Th05 2011 | 77 | 78 | 1 |
15 Th05 2010 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |