Samir HANDANOVIČ
89
Chỉ số
2 (Ngày 13 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
14 Th07 1984
Ngày sinh
813k
Giá
813,000
49k
Hợp đồng
3 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
89
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Internazionale), Italian Shield (Internazionale), Italian Cup (Internazionale) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Slovenia | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,12 | 0 | 0 |
15 | Slovenia | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Internazionale | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,89 | 0 | 0 |
15 | Internazionale | Cúp Liên đoàn Ý | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | Internazionale | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Internazionale | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Slovenia | Quốc tế | 142 (0) | 0 | 0 | 6 | 6,94 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Internazionale | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,89 | 0 | 0 |
14 | Internazionale | Bảng B | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
14 | Internazionale | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,08 | 0 | 0 |
13 | Internazionale | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,11 | 0 | 0 |
12 | Internazionale | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,82 | 0 | 0 |
11 | Internazionale | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,92 | 0 | 0 |
10 | Internazionale | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,83 | 0 | 0 |
9 | Internazionale | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
8 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,30 | 0 | 0 |
7 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,26 | 0 | 0 |
6 | Udinese Calcio | Bảng D | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
6 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,05 | 0 | 0 |
5 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,11 | 0 | 0 |
4 | Udinese Calcio | Bảng H | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,17 | 0 | 0 |
4 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,05 | 0 | 0 |
3 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,24 | 0 | 0 |
2 | Udinese Calcio | Bảng A | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
2 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,08 | 0 | 0 |
1 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,13 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 537 (0) | 0 | 0 | 28 | 7,06 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 18 Th09 2012 | Udinese Calcio | Internazionale | 11.8M | Samir HANDANOVIČ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th07 2023 | 91 | 89 | 2 |
17 Th12 2022 | 92 | 91 | 1 |
19 Th12 2019 | 91 | 92 | 1 |
21 Th12 2012 | 90 | 91 | 1 |
14 Th12 2011 | 89 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |