Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Samir HANDANOVIČ

Player retiring at the end of the season.
Samir HANDANOVIČ Photo
Internazionale

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Internazionale)

89

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 13 Th07 2023)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

14 Th07 1984

Ngày sinh

813k

Giá

813,000

49k

Hợp đồng

3 Mùa giải

193

Chiều cao (cm)

89

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Internazionale), Italian Shield (Internazionale), Italian Cup (Internazionale)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Slovenia SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)0007,1200
15 Slovenia SMFA World Cup 3 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Internazionale Hạng 1 38 (0)0016,8900
15 Internazionale Cúp Liên đoàn Ý 3 (0)0007,6700
15 Internazionale Cúp quốc gia Ý 1 (0)0006,0000
15 Internazionale SMFA Shield 2 (0)0006,5000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Slovenia Quốc tế 142 (0)0066,9400
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Internazionale Hạng 1 38 (0) 0 0 16,890 0
14 Internazionale Bảng B 6 (0) 0 0 06,500 0
14 Internazionale Hạng 1 38 (0) 0 0 27,080 0
13 Internazionale Hạng 1 38 (0) 0 0 27,110 0
12 Internazionale Hạng 1 38 (0) 0 0 36,820 0
11 Internazionale Hạng 1 38 (0) 0 0 36,920 0
10 Internazionale Hạng 1 24 (0) 0 0 16,830 0
9 Internazionale Hạng 1 6 (0) 0 0 17,330 0
8 Udinese Calcio Hạng 1 27 (0) 0 0 27,300 0
7 Udinese Calcio Hạng 1 38 (0) 0 0 47,260 0
6 Udinese Calcio Bảng D 6 (0) 0 0 07,500 0
6 Udinese Calcio Hạng 1 38 (0) 0 0 27,050 0
5 Udinese Calcio Hạng 1 38 (0) 0 0 17,110 0
4 Udinese Calcio Bảng H 6 (0) 0 0 17,170 0
4 Udinese Calcio Hạng 1 38 (0) 0 0 17,050 0
3 Udinese Calcio Hạng 1 38 (0) 0 0 37,240 0
2 Udinese Calcio Bảng A 6 (0) 0 0 06,670 0
2 Udinese Calcio Hạng 1 38 (0) 0 0 07,080 0
1 Udinese Calcio Hạng 1 38 (0) 0 0 17,130 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu537 (0)00287,0600

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
818 Th09 2012Udinese CalcioInternazionale11.8MSamir HANDANOVIČ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
13 Th07 20239189Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th12 20229291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th12 20199192Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
21 Th12 20129091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
14 Th12 20118990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----