Sebastian GIOVINCO
85
Chỉ số
3 (Ngày 11 Th06 2022)
Đánh giá gần nhất
AM,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
26 Th01 1987
Ngày sinh
193k
Giá
193,000
44k
Hợp đồng
1 Mùa giải
164
Chiều cao (cm)
62
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | North American Shield (Toronto FC), North American Cup (Toronto FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Toronto FC | Hạng 1 | 33 (0) | 33 | 13 | 12 | 8,33 | 2 | 1 |
15 | Toronto FC | North American Shield | 2 (0) | 2 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Toronto FC | North American Cup | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Toronto FC | Hạng 1 | 33 (0) | 33 | 13 | 12 | 8,33 | 2 | 1 |
14 | Toronto FC | Hạng 1 | 23 (0) | 18 | 10 | 5 | 8,39 | 1 | 0 |
14 | Juventus | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 3 | 2 | 7,42 | 1 | 0 |
13 | Juventus | Bảng C | 3 (0) | 3 | 2 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Juventus | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 9 | 2 | 7,79 | 0 | 0 |
12 | Juventus | Bảng B | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | Juventus | Hạng 1 | 17 (0) | 7 | 4 | 4 | 7,65 | 1 | 0 |
11 | Juventus | Bảng G | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
11 | Juventus | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
10 | Juventus | Bảng B | 4 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,75 | 1 | 0 |
10 | Juventus | Hạng 1 | 10 (0) | 6 | 5 | 0 | 7,40 | 1 | 0 |
9 | Juventus | Bảng D | 3 (0) | 1 | 2 | 1 | 8,67 | 0 | 0 |
9 | Juventus | Hạng 1 | 10 (0) | 5 | 2 | 3 | 7,70 | 2 | 0 |
8 | Juventus | Bảng A | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
8 | Juventus | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
8 | Parma | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,75 | 2 | 0 |
7 | Parma | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 1 | 2 | 6,57 | 3 | 0 |
7 | Juventus | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | Juventus | Hạng 1 | 5 (0) | 5 | 2 | 0 | 7,60 | 1 | 0 |
6 | Juventus | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,73 | 2 | 0 |
5 | Juventus | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
4 | Juventus | Bảng G | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Juventus | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 217 (0) | 96 | 64 | 32 | 7,54 | 23 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 29 Th01 2015 | Juventus | Toronto FC | 11.7M | Sebastian GIOVINCO |
8 | 10 Th07 2012 | Parma | Juventus | 12.9M | Sebastian GIOVINCO |
7 | 8 Th02 2012 | Juventus | Parma | 5.8M | Sebastian GIOVINCO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th06 2022 | 88 | 85 | 3 |
25 Th03 2021 | 90 | 88 | 2 |
22 Th12 2012 | 89 | 90 | 1 |
31 Th03 2012 | 88 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |