Marcos CÁCERES
79
Chỉ số
1 (Ngày 14 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
5 Th05 1986
Ngày sinh
39k
Giá
39,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Shield (Newell’s Old Boys), Argentine Cup (Newell’s Old Boys) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paraguay | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Newell’s Old Boys | Hạng 2 | 23 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,13 | 3 | 0 |
15 | Newell’s Old Boys | Cúp Liên đoàn Argentina | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Newell’s Old Boys | Cúp Quốc gia Argentina | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,75 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Paraguay | Quốc tế | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,92 | 4 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Newell’s Old Boys | Hạng 2 | 23 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,13 | 3 | 0 |
14 | Newell’s Old Boys | Bảng G | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
14 | Newell’s Old Boys | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,78 | 2 | 0 |
13 | Newell’s Old Boys | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,04 | 2 | 0 |
12 | Newell’s Old Boys | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,03 | 1 | 2 |
11 | Newell’s Old Boys | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,61 | 3 | 1 |
10 | Newell’s Old Boys | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,62 | 3 | 0 |
9 | Newell’s Old Boys | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,87 | 3 | 0 |
8 | Newell’s Old Boys | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
8 | Racing Club | Bảng E | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 1 |
8 | Racing Club | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
7 | Racing Club | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,74 | 1 | 0 |
6 | Racing Club | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,55 | 0 | 0 |
5 | Racing Club | Hạng 2 | 19 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,84 | 0 | 0 |
4 | Racing Club | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,70 | 1 | 0 |
3 | Racing Club | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Racing Club | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,44 | 1 | 0 |
1 | Racing Club | Hạng 2 | 14 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,57 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 333 (0) | 18 | 22 | 3 | 6,73 | 23 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 10 Th09 2012 | Racing Club | Newell’s Old Boys | 6.1M | Marcos CÁCERES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th10 2023 | 80 | 79 | 1 |
9 Th11 2022 | 82 | 80 | 2 |
20 Th05 2021 | 86 | 82 | 4 |
27 Th12 2013 | 85 | 86 | 1 |
2 Th07 2011 | 84 | 85 | 1 |
4 Th03 2010 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |