Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Stefano MAURI

Player retiring at the end of the season.
Stefano MAURI Photo
SS Lazio

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Brescia Calcio)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 3 Th11 2017)

Đánh giá gần nhất

TV(C),AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

44

Tuổi

8 Th01 1980

Ngày sinh

6k

Giá

6,000

27k

Hợp đồng

5 Mùa giải

184

Chiều cao (cm)

79

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-6-8-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (SS Lazio), Italian Shield (SS Lazio), Italian Cup (SS Lazio)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 SS Lazio Hạng 1 6 (0)1117,0010
15 SS Lazio Cúp Liên đoàn Ý 2 (0)0106,5000
15 SS Lazio Cúp quốc gia Ý 4 (0)0207,5000
15 SS Lazio SMFA Champions Cup (Bảng G) 4 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 SS Lazio Hạng 1 6 (0) 1 1 17,001 0
14 SS Lazio Bảng A 4 (0) 0 1 07,251 0
14 SS Lazio Hạng 1 18 (0) 3 4 27,332 0
13 SS Lazio Bảng B 4 (0) 0 1 07,250 0
13 SS Lazio Hạng 1 18 (0) 1 3 06,890 0
12 SS Lazio Bảng D 3 (0) 1 0 07,330 0
12 SS Lazio Hạng 1 20 (0) 3 3 06,903 1
11 SS Lazio Bảng E 2 (0) 0 0 06,500 0
11 SS Lazio Hạng 1 20 (0) 5 2 07,351 0
10 SS Lazio Hạng 1 28 (0) 8 6 27,322 0
9 SS Lazio Hạng 1 24 (0) 5 7 06,885 0
8 SS Lazio Hạng 1 19 (0) 11 5 17,581 0
7 SS Lazio Hạng 1 13 (0) 0 1 06,622 0
6 SS Lazio Hạng 1 19 (0) 2 3 06,952 0
5 SS Lazio Hạng 1 17 (0) 5 0 17,181 0
4 SS Lazio Hạng 1 22 (0) 4 1 06,682 1
3 SS Lazio Hạng 1 17 (0) 2 2 16,593 0
2 SS Lazio Hạng 2 11 (0) 1 2 06,641 0
1 SS Lazio Hạng 1 13 (0) 3 2 07,001 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu278 (0)554487,03282

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
3 Th11 20178380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
20 Th12 20168583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th05 20168785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th12 20158887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th09 20138988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th12 20108889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----