Andrea CONSIGLI
87
Chỉ số
1 (Ngày 15 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
27 Th01 1987
Ngày sinh
807k
Giá
807,000
27k
Hợp đồng
3 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Palermo FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Palermo FC | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | Palermo FC | SMFA Champions Cup (Bảng D) | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Palermo FC | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
14 | Palermo FC | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Empoli | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,90 | 0 | 0 |
13 | Sampdoria | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,09 | 0 | 0 |
13 | Atalanta BC | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,44 | 0 | 0 |
12 | Atalanta BC | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,97 | 0 | 0 |
11 | Atalanta BC | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,82 | 0 | 0 |
10 | Atalanta BC | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,87 | 0 | 0 |
9 | Atalanta BC | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,89 | 0 | 0 |
8 | Atalanta BC | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,89 | 0 | 0 |
7 | Atalanta BC | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Atalanta BC | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,26 | 0 | 0 |
5 | Atalanta BC | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,47 | 0 | 0 |
4 | Atalanta BC | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,76 | 0 | 0 |
3 | Atalanta BC | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
2 | Atalanta BC | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,14 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 431 (0) | 0 | 0 | 26 | 6,87 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 6 Th03 2015 | Empoli | Palermo FC | 7.0M | Andrea CONSIGLI |
13 | 12 Th12 2014 | Sampdoria | Empoli | 7.4M | Andrea CONSIGLI |
13 | 18 Th09 2014 | Atalanta BC | Sampdoria | 7.2M | Andrea CONSIGLI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th12 2022 | 88 | 87 | 1 |
13 Th06 2021 | 87 | 88 | 1 |
26 Th06 2019 | 88 | 87 | 1 |
15 Th12 2012 | 87 | 88 | 1 |
10 Th12 2011 | 86 | 87 | 1 |
28 Th01 2010 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |