Aleksandrs CAUNA
81
Chỉ số
1 (Ngày 4 Th04 2018)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
19 Th01 1988
Ngày sinh
106k
Giá
106,000
21k
Hợp đồng
5 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (CSKA Moskva) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Latvia | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,78 | 2 | 0 |
15 | CSKA Moskva | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Latvia | Quốc tế | 76 (0) | 17 | 16 | 1 | 6,70 | 6 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,78 | 2 | 0 |
14 | CSKA Moskva | Bảng A | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,70 | 1 | 0 |
13 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
12 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
11 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,29 | 2 | 0 |
10 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
9 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
7 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
1 | Watford | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 59 (0) | 8 | 10 | 0 | 6,69 | 7 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
5 | 24 Th07 2011 | Skonto FC | CSKA Moskva | 2.5M | Aleksandrs CAUNA |
1 | 11 Th12 2009 | Watford | Skonto FC | 3.0M | Aleksandrs CAUNA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th04 2018 | 82 | 81 | 1 |
4 Th12 2017 | 83 | 82 | 1 |
2 Th10 2016 | 85 | 83 | 2 |
4 Th03 2016 | 86 | 85 | 1 |
9 Th02 2013 | 84 | 86 | 2 |
22 Th02 2012 | 82 | 84 | 2 |
9 Th02 2011 | 81 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |