Sergejs KOZANS
79
Chỉ số
2 (Ngày 11 Th01 2014)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
16 Th02 1986
Ngày sinh
28k
Giá
28,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
88
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 73% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 12 Th04 2015 | Skonto FC | FA Šiauliai | 2.3M | Sergejs KOZANS |
11 | 15 Th09 2013 | Shakhtyor Soligorsk | Skonto FC | 3.7M | Sergejs KOZANS |
9 | 25 Th01 2013 | Lechia Gdańsk | Shakhtyor Soligorsk | 4.3M | Sergejs KOZANS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th01 2014 | 81 | 79 | 2 |
11 Th09 2013 | 82 | 81 | 1 |
25 Th02 2011 | 80 | 82 | 2 |
5 Th08 2010 | 79 | 80 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |