Andrejs PEREPĻOTKINS
79
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th09 2015)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
39
Tuổi
27 Th12 1984
Ngày sinh
20k
Giá
20,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 92% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Latvia | Quốc tế | 12 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 20 Th02 2014 | FK Daugava Rīga | FC Ararat | 3.9M | Andrejs PEREPĻOTKINS |
11 | 26 Th12 2013 | Nasaf Qarshi | FK Daugava Rīga | 3.8M | Andrejs PEREPĻOTKINS |
9 | 25 Th01 2013 | Skonto FC | Nasaf Qarshi | 4.0M | Andrejs PEREPĻOTKINS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th09 2015 | 81 | 79 | 2 |
18 Th08 2009 | 82 | 81 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |