Boris PANDZA
78
Chỉ số
4 (Ngày 19 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
37
Tuổi
15 Th12 1986
Ngày sinh
34k
Giá
34,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 96% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bosnia & Herzegovina | Quốc tế | 29 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,28 | 3 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 17 Th02 2015 | Gornik Zabrze | NK Široki Brijeg | 4.5M | Boris PANDZA |
11 | 15 Th11 2013 | KV Mechelen | Gornik Zabrze | 5.1M | Boris PANDZA |
9 | 22 Th12 2012 | Arsenal Kyiv | KV Mechelen | 5.6M | Boris PANDZA |
8 | 26 Th08 2012 | KV Mechelen | Arsenal Kyiv | 5.8M | Boris PANDZA |
3 | 7 Th08 2010 | Hajduk Split | KV Mechelen | 5.4M | Boris PANDZA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th10 2020 | 82 | 78 | 4 |
10 Th02 2014 | 83 | 82 | 1 |
1 Th10 2013 | 84 | 83 | 1 |
1 Th03 2011 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |