Linas KLIMAVIČIUS
74
Chỉ số
2 (Ngày 25 Th03 2014)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
35
Tuổi
10 Th04 1989
Ngày sinh
38k
Giá
38,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-9-7-5-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
2 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 8 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 15 Th05 2014 | FK Daugava Rīga | FK Riteriai | 492k | Linas KLIMAVIČIUS |
10 | 21 Th07 2013 | Dnipro Dnipropetrovsk | FK Daugava Rīga | 770k | Linas KLIMAVIČIUS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th03 2014 | 76 | 74 | 2 |
4 Th05 2012 | 78 | 76 | 2 |
26 Th06 2009 | 80 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |