Darvydas ŠERNAS
78
Chỉ số
2 (Ngày 17 Th06 2015)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
40
Tuổi
22 Th04 1984
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Ross County) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ross County | Hạng 2 | 21 (0) | 9 | 9 | 3 | 7,33 | 0 | 1 |
15 | Ross County | Cúp Liên đoàn Scotland | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lithuania | Quốc tế | 22 (0) | 4 | 5 | 1 | 6,95 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ross County | Hạng 2 | 21 (0) | 9 | 9 | 3 | 7,33 | 0 | 1 |
14 | Ross County | Hạng 1 | 23 (0) | 6 | 4 | 1 | 7,13 | 4 | 0 |
12 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
11 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 7 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,57 | 0 | 1 |
10 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 8 (0) | 7 | 5 | 0 | 7,62 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 61 (0) | 25 | 22 | 5 | 7,21 | 5 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 29 Th01 2015 | Wigry Suwałki | Ross County | 3.8M | Darvydas ŠERNAS |
13 | 13 Th08 2014 | Gaziantepspor | Wigry Suwałki | 2.3M | Darvydas ŠERNAS |
10 | 3 Th07 2013 | Zaglebie Lubin | Gaziantepspor | 2.2M | Darvydas ŠERNAS |
6 | 4 Th08 2011 | Widzew Lodz | Zaglebie Lubin | 3.9M | Darvydas ŠERNAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th06 2015 | 80 | 78 | 2 |
31 Th01 2015 | 82 | 80 | 2 |
24 Th02 2011 | 80 | 82 | 2 |
4 Th08 2010 | 79 | 80 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |