Giedrius ARLAUSKIS
80
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th09 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
1 Th12 1987
Ngày sinh
160k
Giá
160,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-5-5-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lithuania | Quốc tế | 70 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,42 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 26 Th06 2014 | Rubin Kazan | FCSB | 3.6M | Giedrius ARLAUSKIS |
5 | 2 Th05 2011 | Unirea Urziceni | Rubin Kazan | 4.4M | Giedrius ARLAUSKIS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th09 2023 | 82 | 80 | 2 |
14 Th02 2023 | 83 | 82 | 1 |
19 Th07 2021 | 84 | 83 | 1 |
30 Th08 2020 | 83 | 84 | 1 |
29 Th12 2016 | 85 | 83 | 2 |
29 Th09 2009 | 83 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |