Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Marc VALIENTE

Player retiring at the end of the season.
Marc VALIENTE Photo
Sevilla Atlético

(Chưa được Quản lí)

CLB

(FC Goa)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 13 Th04 2023)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

29 Th03 1987

Ngày sinh

36k

Giá

36,000

21k

Hợp đồng

4 Mùa giải

184

Chiều cao (cm)

71

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Spanish Shield (Sevilla Atlético), Spanish Cup (Sevilla Atlético)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sevilla Atlético Hạng 2 31 (0)0106,6840
15 Sevilla Atlético Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 2 (0)0006,5000
15 Sevilla Atlético Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sevilla Atlético Hạng 2 31 (0) 0 1 06,684 0
14 Sevilla Atlético Hạng 2 26 (0) 0 2 17,191 0
13 Sevilla Atlético Hạng 2 33 (0) 2 1 27,095 0
12 Sevilla Atlético Hạng 2 35 (0) 0 1 06,775 0
11 Sevilla Atlético Hạng 2 37 (0) 2 1 27,034 0
10 Sevilla Atlético Hạng 2 31 (0) 1 0 06,842 0
9 Sevilla Atlético Hạng 2 34 (0) 1 1 06,652 0
8 Sevilla Atlético Hạng 2 10 (0) 1 1 06,301 0
7 Sevilla Atlético Hạng 2 25 (0) 2 0 06,161 0
6 Sevilla Atlético Hạng 2 22 (0) 0 0 06,092 0
5 Sevilla Atlético Hạng 2 34 (0) 1 1 26,291 0
4 Sevilla Atlético Hạng 2 17 (0) 1 0 05,532 1
3 Sevilla Atlético Hạng 2 21 (0) 2 2 15,381 0
2 Sevilla Atlético Hạng 2 25 (0) 1 2 05,202 0
1 Sevilla Atlético Hạng 2 28 (0) 0 2 05,931 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu409 (0)141586,43341

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
13 Th04 20238078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
26 Th06 20228280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th02 20218382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th04 20188583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th08 20178685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th01 20138086Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 6
3 Th11 20107780Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
20 Th01 20107977Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----