Suárez JEFFRÉN
77
Chỉ số
3 (Ngày 19 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
36
Tuổi
20 Th01 1988
Ngày sinh
36k
Giá
36,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Real Valladolid), Spanish Cup (Real Valladolid) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Venezuela | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Valladolid | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,72 | 3 | 0 |
15 | Real Valladolid | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Real Valladolid | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Venezuela | Quốc tế | 10 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,80 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Valladolid | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,72 | 3 | 0 |
14 | Real Valladolid | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,80 | 3 | 0 |
13 | Real Valladolid | Hạng 1 | 23 (0) | 7 | 1 | 1 | 7,09 | 1 | 1 |
12 | Real Valladolid | Hạng 1 | 26 (0) | 10 | 5 | 3 | 7,00 | 2 | 0 |
12 | Sporting CP | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 2 | 1 | 8,50 | 0 | 0 |
11 | Sporting CP | Hạng 1 | 18 (0) | 8 | 8 | 3 | 7,61 | 1 | 0 |
10 | Sporting CP | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,47 | 1 | 0 |
9 | Sporting CP | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 6 | 1 | 7,25 | 1 | 0 |
8 | Sporting CP | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
7 | Barcelona | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,50 | 3 | 0 |
6 | Barcelona | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,29 | 1 | 0 |
5 | Barcelona | Bảng C | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
5 | Barcelona | Hạng 1 | 37 (0) | 12 | 8 | 0 | 5,81 | 6 | 0 |
4 | Barcelona | Hạng 1 | 11 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,55 | 1 | 1 |
3 | Barcelona | Hạng 1 | 9 (0) | 4 | 3 | 0 | 5,89 | 1 | 1 |
2 | Barcelona | Hạng 1 | 14 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,21 | 1 | 0 |
1 | Barcelona | Bảng A | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Barcelona | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 245 (0) | 65 | 56 | 10 | 6,67 | 27 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 21 Th02 2014 | Sporting CP | Real Valladolid | 4.5M | Suárez JEFFRÉN |
7 | 3 Th06 2012 | Barcelona | Sporting CP | 3.1M | Suárez JEFFRÉN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th02 2022 | 80 | 77 | 3 |
6 Th04 2021 | 83 | 80 | 3 |
8 Th10 2016 | 85 | 83 | 2 |
29 Th06 2016 | 84 | 85 | 1 |
29 Th09 2015 | 86 | 84 | 2 |
9 Th06 2011 | 85 | 86 | 1 |
25 Th06 2010 | 82 | 85 | 3 |
27 Th01 2010 | 78 | 82 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |