Juan Carlos ARCE
82
Chỉ số
1 (Ngày 30 Th06 2014)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
10 Th04 1985
Ngày sinh
50k
Giá
50,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
60
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 93% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bolivia | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bolivia | Quốc tế | 16 (0) | 3 | 1 | 2 | 6,88 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Sport Recife | Hạng 2 | 11 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,18 | 0 | 0 |
4 | Sport Recife | Hạng 2 | 31 (0) | 4 | 8 | 2 | 7,06 | 3 | 0 |
3 | Sport Recife | Hạng 2 | 32 (0) | 7 | 11 | 4 | 6,72 | 3 | 0 |
2 | Sport Recife | Hạng 2 | 31 (0) | 8 | 10 | 6 | 6,87 | 2 | 0 |
1 | Sport Recife | Hạng 2 | 23 (0) | 11 | 8 | 4 | 7,48 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 128 (0) | 33 | 38 | 17 | 7,02 | 11 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 31 Th03 2013 | Oriente Petrolero | Bolívar | 2.7M | Juan Carlos ARCE |
5 | 12 Th04 2011 | Sport Recife | Oriente Petrolero | 4.8M | Juan Carlos ARCE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th06 2014 | 83 | 82 | 1 |
27 Th02 2014 | 82 | 83 | 1 |
22 Th10 2013 | 80 | 82 | 2 |
1 Th10 2012 | 83 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |