Steeven LANGIL
76
Chỉ số
2 (Ngày 31 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
4 Th03 1988
Ngày sinh
33k
Giá
33,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | EA Guingamp | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,31 | 4 | 1 |
11 | EA Guingamp | Hạng 2 | 18 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,94 | 1 | 0 |
10 | SM Caen | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 7 | 1 | 6,61 | 3 | 0 |
9 | SM Caen | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,74 | 4 | 0 |
8 | SM Caen | Hạng 2 | 18 (0) | 6 | 5 | 0 | 6,78 | 3 | 0 |
7 | SM Caen | Hạng 2 | 29 (0) | 6 | 2 | 2 | 6,59 | 1 | 0 |
6 | SM Caen | Hạng 2 | 25 (0) | 8 | 6 | 2 | 6,76 | 3 | 0 |
5 | SM Caen | Hạng 2 | 18 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,94 | 0 | 0 |
4 | SM Caen | Hạng 2 | 11 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,73 | 2 | 0 |
3 | SM Caen | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,86 | 1 | 0 |
2 | SM Caen | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 194 (0) | 38 | 36 | 6 | 6,66 | 22 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 13 Th08 2014 | EA Guingamp | Royal Excel Mouscron | 3.2M | Steeven LANGIL |
11 | 11 Th09 2013 | SM Caen | EA Guingamp | 3.2M | Steeven LANGIL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th10 2023 | 78 | 76 | 2 |
24 Th11 2018 | 82 | 78 | 4 |
21 Th10 2017 | 83 | 82 | 1 |
24 Th03 2012 | 84 | 83 | 1 |
30 Th11 2011 | 85 | 84 | 1 |
25 Th11 2010 | 84 | 85 | 1 |
29 Th05 2010 | 82 | 84 | 2 |
17 Th11 2009 | 78 | 82 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |