Ats PURJE
78
Chỉ số
1 (Ngày 12 Th05 2024)
Đánh giá gần nhất
AM,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
3 Th08 1985
Ngày sinh
19k
Giá
19,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 95% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Estonia | Quốc tế | 9 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,56 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 12 Th03 2015 | KuPS | Nõmme Kalju FC | 2.5M | Ats PURJE |
8 | 29 Th06 2012 | Ethnikos Achna | KuPS | 2.0M | Ats PURJE |
6 | 7 Th10 2011 | Pafos FC | Ethnikos Achna | 3.6M | Ats PURJE |
4 | 22 Th10 2010 | Inter Turku | Pafos FC | 3.5M | Ats PURJE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th05 2024 | 79 | 78 | 1 |
5 Th07 2018 | 80 | 79 | 1 |
14 Th03 2012 | 81 | 80 | 1 |
30 Th07 2009 | 82 | 81 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |