Taijo TENISTE
73
Chỉ số
5 (Ngày 12 Th05 2024)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
31 Th01 1988
Ngày sinh
21k
Giá
21,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-5-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 99% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Estonia | Quốc tế | 65 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,00 | 3 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 24 Th03 2012 | FCI Levadia | Sogndal IL | 3.9M | Taijo TENISTE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th05 2024 | 78 | 73 | 5 |
20 Th11 2022 | 81 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |