Konstantin VASSILJEV
78
Chỉ số
2 (Ngày 20 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
39
Tuổi
16 Th08 1984
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
15k
Hợp đồng
3 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 89% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Estonia | Quốc tế | 95 (0) | 16 | 18 | 0 | 6,38 | 6 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Amkar Perm | Hạng 2 | 12 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,75 | 2 | 0 |
12 | Amkar Perm | Hạng 2 | 24 (0) | 9 | 5 | 2 | 7,12 | 2 | 0 |
11 | Amkar Perm | Hạng 2 | 9 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,56 | 2 | 0 |
10 | Amkar Perm | Hạng 2 | 25 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,56 | 5 | 1 |
9 | Amkar Perm | Hạng 2 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,56 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 79 (0) | 19 | 11 | 3 | 6,76 | 11 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th09 2014 | Amkar Perm | Piast Gliwice | 4.7M | Konstantin VASSILJEV |
9 | 1 Th02 2013 | FC Koper | Amkar Perm | 2.5M | Konstantin VASSILJEV |
5 | 14 Th03 2011 | NK Nafta | FC Koper | 4.3M | Konstantin VASSILJEV |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th11 2022 | 80 | 78 | 2 |
6 Th08 2018 | 82 | 80 | 2 |
30 Th04 2015 | 84 | 82 | 2 |
27 Th02 2014 | 82 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |