Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Konstantin VASSILJEV

Konstantin VASSILJEV Photo
Piast Gliwice

(External)

CLB

(FC Flora)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 20 Th11 2022)

Đánh giá gần nhất

TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

39

Tuổi

16 Th08 1984

Ngày sinh

17k

Giá

17,000

15k

Hợp đồng

3 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 89%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Estonia SMFA World Cup Qualifiers 6 (0)0006,3300
15 Estonia SMFA World Cup 1 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Estonia Quốc tế 95 (0)161806,3861
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
13 Amkar Perm Hạng 2 12 (0) 5 2 16,752 0
12 Amkar Perm Hạng 2 24 (0) 9 5 27,122 0
11 Amkar Perm Hạng 2 9 (0) 1 1 06,562 0
10 Amkar Perm Hạng 2 25 (0) 3 3 06,565 1
9 Amkar Perm Hạng 2 9 (0) 1 0 06,560 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu79 (0)191136,76111

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th09 2014Amkar PermPiast Gliwice4.7MKonstantin VASSILJEV
9 1 Th02 2013FC KoperAmkar Perm2.5MKonstantin VASSILJEV
514 Th03 2011NK NaftaFC Koper4.3MKonstantin VASSILJEV

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
20 Th11 20228078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
6 Th08 20188280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
30 Th04 20158482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
27 Th02 20148284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----