Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Fernando LLORENTE

Player retiring at the end of the season.
Fernando LLORENTE Photo
Juventus

(Chưa được Quản lí)

CLB

(SD Eibar)

79

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 28 Th11 2022)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

26 Th02 1985

Ngày sinh

17k

Giá

17,000

49k

Hợp đồng

2 Mùa giải

195

Chiều cao (cm)

90

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (10-7-8-8-7-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Juventus), Italian Shield (Juventus), Italian Cup (Juventus)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Spain SMFA World Cup Qualifiers 2 (0)0008,0000
15 Spain SMFA World Cup 3 (0)0207,3300
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Juventus Hạng 1 30 (0)121187,6740
15 Juventus Cúp Liên đoàn Ý 2 (0)2018,0010
15 Juventus Cúp quốc gia Ý 1 (0)0008,0000
15 Juventus SMFA Champions Cup (Bảng H) 4 (0)1017,2500

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Spain Quốc tế 31 (0)121357,9010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Juventus Hạng 1 30 (0) 12 11 87,674 0
14 Juventus Bảng G 3 (0) 3 1 28,330 0
14 Juventus Hạng 1 11 (0) 7 3 37,912 0
13 Juventus Bảng C 2 (0) 1 1 07,500 0
13 Juventus Hạng 1 24 (0) 4 7 57,544 0
12 Juventus Bảng B 4 (0) 1 0 17,750 0
12 Juventus Hạng 1 26 (0) 9 3 57,544 0
11 Juventus Bảng G 3 (0) 0 0 07,330 0
11 Juventus Hạng 1 34 (0) 14 10 67,945 0
10 Juventus Hạng 1 15 (0) 6 6 58,004 0
10 Athletic Club Bảng D 3 (0) 2 4 28,670 0
10 Athletic Club Hạng 1 8 (0) 1 2 17,380 0
9 Athletic Club Hạng 1 28 (0) 16 9 157,963 0
8 Athletic Club Hạng 2 32 (0) 14 3 118,036 0
7 Athletic Club Hạng 2 29 (0) 13 11 128,101 0
6 Athletic Club Hạng 2 34 (0) 14 8 68,063 0
5 Athletic Club Hạng 2 35 (0) 10 5 148,095 0
4 Athletic Club Hạng 2 28 (0) 7 8 97,962 0
3 Athletic Club Hạng 1 30 (0) 7 10 47,003 1
2 Athletic Club Hạng 1 37 (0) 17 11 97,193 0
1 Athletic Club Hạng 1 27 (0) 4 7 57,444 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu443 (0)1621201237,75531

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
28 Th11 20228179Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
26 Th06 20228381Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
26 Th01 20228583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
3 Th11 20218685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th06 20218786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th01 20218887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th12 20169088Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
3 Th06 20169190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th03 20119091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----