Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Leo FRANCO

Player retiring at the end of the season.
Leo FRANCO Photo
San Lorenzo

(Chưa được Quản lí)

CLB

(SD Huesca)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 2 Th05 2015)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

46

Tuổi

20 Th05 1977

Ngày sinh

22k

Giá

22,000

12k

Hợp đồng

2 Mùa giải

189

Chiều cao (cm)

79

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-6-6-8-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 San Lorenzo Hạng 1 0 (0)0000,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Argentina Quốc tế 27 (0)0006,8200
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 San Lorenzo Hạng 1 0 (0) 0 0 00,000 0
13 Real Zaragoza Hạng 1 13 (0) 0 0 17,230 0
12 Real Zaragoza Hạng 1 8 (0) 0 0 27,500 0
10 Real Zaragoza Hạng 1 24 (0) 0 0 06,830 0
9 Real Zaragoza Hạng 1 38 (0) 0 0 16,630 0
8 Real Zaragoza Hạng 2 38 (0) 0 0 37,210 0
7 Real Zaragoza Hạng 1 38 (0) 0 0 36,740 0
6 Real Zaragoza Hạng 1 38 (0) 0 0 26,970 0
5 Real Zaragoza Hạng 2 24 (0) 0 0 27,460 0
5 Galatasaray SK Hạng 1 14 (0) 0 0 17,070 0
4 Galatasaray SK Bảng E 6 (0) 0 0 46,330 0
4 Galatasaray SK Hạng 1 36 (0) 0 0 47,360 0
3 Galatasaray SK Hạng 1 36 (0) 0 0 127,440 0
2 Galatasaray SK Hạng 1 36 (0) 0 0 77,280 0
1 Galatasaray SK Bảng A 6 (0) 0 0 26,830 0
1 Galatasaray SK Hạng 1 36 (0) 0 0 27,310 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu391 (0)00467,1100

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th09 2014Real ZaragozaSan Lorenzo3.7MLeo FRANCO
523 Th04 2011Galatasaray SKReal Zaragoza5.9MLeo FRANCO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
2 Th05 20158583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th04 20128685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th12 20118786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th03 20118887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th12 20108988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th12 20099089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----