Luis PEREA
83
Chỉ số
2 (Ngày 27 Th07 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
45
Tuổi
30 Th01 1979
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 86% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Colombia | Quốc tế | 81 (0) | 2 | 7 | 0 | 6,64 | 14 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Cruz Azul | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
13 | Cruz Azul | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,87 | 1 | 0 |
12 | Cruz Azul | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 0 | 1 | 7,07 | 5 | 0 |
11 | Cruz Azul | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 4 | 0 | 7,13 | 2 | 0 |
10 | Cruz Azul | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,81 | 3 | 0 |
10 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
9 | Atlético Madrid | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,06 | 7 | 0 |
8 | Atlético Madrid | Bảng B | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
8 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,91 | 0 | 0 |
7 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,92 | 1 | 0 |
6 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
5 | Atlético Madrid | Bảng H | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
5 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,67 | 4 | 0 |
4 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,11 | 2 | 0 |
3 | Atlético Madrid | Bảng C | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 1 | 0 |
3 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,90 | 2 | 0 |
2 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 17 (0) | 2 | 5 | 0 | 5,94 | 4 | 0 |
1 | Atlético Madrid | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,92 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 292 (0) | 19 | 18 | 4 | 6,79 | 37 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 19 Th01 2015 | Cruz Azul | Correcaminos UAT | 3.8M | Luis PEREA |
10 | 28 Th04 2013 | Atlético Madrid | Cruz Azul | 6.6M | Luis PEREA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th07 2015 | 85 | 83 | 2 |
26 Th10 2014 | 88 | 85 | 3 |
8 Th06 2013 | 89 | 88 | 1 |
8 Th06 2013 | 89 | 87 | 2 |
24 Th06 2010 | 90 | 89 | 1 |
26 Th01 2010 | 91 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |