Maxi RODRÍGUEZ
83
Chỉ số
2 (Ngày 17 Th01 2019)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
2 Th01 1981
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
27k
Hợp đồng
5 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-7-10-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Shield (Newell’s Old Boys), Argentine Cup (Newell’s Old Boys) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Newell’s Old Boys | Hạng 2 | 30 (0) | 10 | 8 | 1 | 7,47 | 1 | 0 |
15 | Newell’s Old Boys | Cúp Liên đoàn Argentina | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
15 | Newell’s Old Boys | Cúp Quốc gia Argentina | 4 (0) | 2 | 1 | 1 | 8,25 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Argentina | Quốc tế | 41 (0) | 8 | 11 | 1 | 6,41 | 4 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Newell’s Old Boys | Hạng 2 | 30 (0) | 10 | 8 | 1 | 7,47 | 1 | 0 |
14 | Newell’s Old Boys | Bảng G | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
14 | Newell’s Old Boys | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 3 | 1 | 6,86 | 6 | 1 |
13 | Newell’s Old Boys | Hạng 1 | 29 (0) | 7 | 11 | 2 | 7,34 | 2 | 0 |
12 | Newell’s Old Boys | Hạng 2 | 31 (0) | 15 | 6 | 4 | 7,55 | 6 | 0 |
11 | Newell’s Old Boys | Hạng 2 | 33 (0) | 13 | 9 | 5 | 7,45 | 2 | 0 |
10 | Newell’s Old Boys | Hạng 2 | 29 (0) | 7 | 11 | 3 | 7,28 | 0 | 0 |
9 | Newell’s Old Boys | Hạng 2 | 29 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,76 | 2 | 1 |
8 | Newell’s Old Boys | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,14 | 0 | 0 |
8 | Liverpool | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
7 | Liverpool | Hạng 1 | 7 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,00 | 3 | 0 |
6 | Liverpool | Hạng 1 | 23 (0) | 8 | 1 | 3 | 7,13 | 5 | 0 |
5 | Liverpool | Hạng 1 | 15 (0) | 5 | 3 | 0 | 7,20 | 3 | 0 |
4 | Liverpool | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,53 | 0 | 0 |
3 | Liverpool | Bảng B | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,33 | 0 | 0 |
3 | Liverpool | Hạng 1 | 36 (0) | 1 | 4 | 0 | 4,86 | 1 | 0 |
2 | Liverpool | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,57 | 0 | 1 |
2 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 4 | 0 | 5,61 | 5 | 0 |
1 | Atlético Madrid | Bảng F | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
1 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 36 (0) | 2 | 4 | 0 | 5,75 | 3 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 391 (0) | 89 | 73 | 21 | 6,69 | 42 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 10 Th09 2012 | Liverpool | Newell’s Old Boys | 4.6M | Maxi RODRÍGUEZ |
2 | 22 Th02 2010 | Atlético Madrid | Liverpool | 17.8M | Maxi RODRÍGUEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th01 2019 | 85 | 83 | 2 |
23 Th01 2018 | 87 | 85 | 2 |
12 Th07 2016 | 88 | 87 | 1 |
12 Th04 2012 | 89 | 88 | 1 |
24 Th12 2011 | 90 | 89 | 1 |
2 Th12 2010 | 92 | 90 | 2 |
11 Th06 2010 | 93 | 92 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |