Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Fernández GABI

Player retiring at the end of the season.
Fernández GABI Photo
Atlético Madrid

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Al Sadd SC)

88

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 22 Th06 2020)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

10 Th07 1983

Ngày sinh

206k

Giá

206,000

60k

Hợp đồng

2 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (10-7-8-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Atlético Madrid), Spanish Shield (Atlético Madrid), Spanish Cup (Atlético Madrid)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Spain SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)1307,5700
15 Spain SMFA World Cup 3 (0)0007,3310
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Atlético Madrid Hạng 1 25 (0)9537,3640
15 Atlético Madrid Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 2 (0)0007,5000
15 Atlético Madrid Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 4 (0)2017,5011
15 Atlético Madrid SMFA Champions Cup (Bảng C) 3 (0)1107,6700

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Spain Quốc tế 24 (0)4717,5040
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Atlético Madrid Hạng 1 25 (0) 9 5 37,364 0
14 Atlético Madrid Bảng E 6 (0) 0 2 07,001 0
14 Atlético Madrid Hạng 1 22 (0) 4 8 17,414 0
13 Atlético Madrid Bảng A 4 (0) 0 2 06,501 0
13 Atlético Madrid Hạng 1 24 (0) 4 7 47,381 0
12 Atlético Madrid Hạng 1 29 (0) 11 10 47,555 1
11 Atlético Madrid Bảng B 1 (0) 0 1 08,000 0
11 Atlético Madrid Hạng 1 20 (0) 6 1 27,351 0
10 Atlético Madrid Hạng 1 8 (0) 2 2 17,250 0
10 Real Zaragoza Hạng 1 18 (0) 3 6 27,220 0
9 Real Zaragoza Hạng 1 36 (0) 8 16 26,893 1
8 Real Zaragoza Hạng 2 34 (0) 8 5 17,034 0
7 Real Zaragoza Hạng 1 26 (0) 3 3 06,274 1
6 Real Zaragoza Hạng 1 33 (0) 1 0 26,705 0
5 Real Zaragoza Hạng 2 34 (0) 2 7 16,945 1
4 Real Zaragoza Hạng 1 17 (0) 1 3 06,590 0
3 Real Zaragoza Hạng 1 19 (0) 5 1 16,423 0
2 Real Zaragoza Hạng 1 21 (0) 0 0 05,901 1
1 Real Zaragoza Hạng 1 20 (0) 2 1 16,500 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu397 (0)6980256,92426

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 7 Th07 2013Real ZaragozaAtlético Madrid10.5MFernández GABI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
22 Th06 20209088Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
9 Th07 20189190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th12 20179291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th06 20149192Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
1 Th02 20149091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
31 Th01 20138990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
18 Th04 20128889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
7 Th06 20118788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----