Fernández GABI
88
Chỉ số
2 (Ngày 22 Th06 2020)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
10 Th07 1983
Ngày sinh
206k
Giá
206,000
60k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (10-7-8-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Atlético Madrid), Spanish Shield (Atlético Madrid), Spanish Cup (Atlético Madrid) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Spain | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,57 | 0 | 0 |
15 | Spain | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 25 (0) | 9 | 5 | 3 | 7,36 | 4 | 0 |
15 | Atlético Madrid | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Atlético Madrid | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 4 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,50 | 1 | 1 |
15 | Atlético Madrid | SMFA Champions Cup (Bảng C) | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain | Quốc tế | 24 (0) | 4 | 7 | 1 | 7,50 | 4 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 25 (0) | 9 | 5 | 3 | 7,36 | 4 | 0 |
14 | Atlético Madrid | Bảng E | 6 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 8 | 1 | 7,41 | 4 | 0 |
13 | Atlético Madrid | Bảng A | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
13 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 7 | 4 | 7,38 | 1 | 0 |
12 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 29 (0) | 11 | 10 | 4 | 7,55 | 5 | 1 |
11 | Atlético Madrid | Bảng B | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
11 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 20 (0) | 6 | 1 | 2 | 7,35 | 1 | 0 |
10 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
10 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 6 | 2 | 7,22 | 0 | 0 |
9 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 36 (0) | 8 | 16 | 2 | 6,89 | 3 | 1 |
8 | Real Zaragoza | Hạng 2 | 34 (0) | 8 | 5 | 1 | 7,03 | 4 | 0 |
7 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,27 | 4 | 1 |
6 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 0 | 2 | 6,70 | 5 | 0 |
5 | Real Zaragoza | Hạng 2 | 34 (0) | 2 | 7 | 1 | 6,94 | 5 | 1 |
4 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,59 | 0 | 0 |
3 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 19 (0) | 5 | 1 | 1 | 6,42 | 3 | 0 |
2 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,90 | 1 | 1 |
1 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,50 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 397 (0) | 69 | 80 | 25 | 6,92 | 42 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7 Th07 2013 | Real Zaragoza | Atlético Madrid | 10.5M | Fernández GABI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th06 2020 | 90 | 88 | 2 |
9 Th07 2018 | 91 | 90 | 1 |
10 Th12 2017 | 92 | 91 | 1 |
14 Th06 2014 | 91 | 92 | 1 |
1 Th02 2014 | 90 | 91 | 1 |
31 Th01 2013 | 89 | 90 | 1 |
18 Th04 2012 | 88 | 89 | 1 |
7 Th06 2011 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |