Zlatan LJUBIJANKIČ
82
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th07 2019)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
15 Th12 1983
Ngày sinh
33k
Giá
33,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-9-6-7-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Slovenia | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Slovenia | Quốc tế | 84 (0) | 27 | 21 | 14 | 7,28 | 7 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | KAA Gent | Hạng 2 | 11 (0) | 3 | 2 | 3 | 7,55 | 0 | 0 |
8 | KAA Gent | Hạng 2 | 31 (0) | 8 | 11 | 1 | 7,68 | 1 | 0 |
7 | KAA Gent | Hạng 2 | 29 (0) | 7 | 8 | 7 | 7,48 | 3 | 0 |
6 | KAA Gent | Hạng 1 | 21 (0) | 8 | 6 | 3 | 7,52 | 1 | 0 |
5 | KAA Gent | Hạng 1 | 24 (0) | 9 | 7 | 5 | 7,46 | 4 | 0 |
4 | KAA Gent | Hạng 2 | 18 (0) | 10 | 7 | 2 | 7,06 | 2 | 1 |
3 | KAA Gent | Hạng 2 | 20 (0) | 5 | 9 | 3 | 7,05 | 1 | 0 |
2 | KAA Gent | Hạng 2 | 18 (0) | 4 | 6 | 5 | 7,00 | 1 | 0 |
1 | KAA Gent | Hạng 2 | 15 (0) | 5 | 8 | 4 | 7,67 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 187 (0) | 59 | 64 | 33 | 7,40 | 15 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 18 Th01 2015 | Omiya Ardija | Urawa Red Diamonds | 5.2M | Zlatan LJUBIJANKIČ |
9 | 27 Th01 2013 | KAA Gent | Omiya Ardija | 5.6M | Zlatan LJUBIJANKIČ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th07 2019 | 82 | 78 | 4 |
17 Th03 2018 | 83 | 82 | 1 |
28 Th07 2016 | 84 | 83 | 1 |
10 Th03 2016 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |