Ariel IBAGAZA
80
Chỉ số
2 (Ngày 25 Th11 2015)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
47
Tuổi
27 Th10 1976
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
166
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-5-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Greek Cup (Panionios) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Argentina | Quốc tế | 9 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Panionios | Hạng 1 | 31 (0) | 10 | 2 | 1 | 6,77 | 4 | 2 |
14 | Panionios | Hạng 1 | 35 (0) | 6 | 8 | 1 | 6,80 | 2 | 0 |
13 | Panionios | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,92 | 2 | 0 |
13 | Olympiacos | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
12 | Olympiacos | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 1 | 0 | 7,46 | 2 | 0 |
11 | Olympiacos | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Banfield | Hạng 1 | 24 (0) | 7 | 8 | 1 | 7,04 | 0 | 0 |
10 | Banfield | Hạng 1 | 11 (0) | 4 | 2 | 3 | 7,45 | 1 | 0 |
10 | Olympiacos | Hạng 1 | 17 (0) | 5 | 5 | 2 | 7,24 | 3 | 0 |
9 | Olympiacos | Bảng D | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
9 | Olympiacos | Hạng 1 | 28 (0) | 8 | 4 | 3 | 7,25 | 1 | 0 |
8 | Olympiacos | Bảng B | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
8 | Olympiacos | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,93 | 2 | 0 |
7 | Olympiacos | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 4 | 0 | 7,03 | 4 | 1 |
6 | Olympiacos | Bảng B | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
6 | Olympiacos | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,00 | 3 | 0 |
5 | Olympiacos | Hạng 1 | 33 (0) | 7 | 4 | 1 | 6,94 | 4 | 0 |
4 | Olympiacos | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 8 | 2 | 6,78 | 5 | 0 |
3 | Villarreal CF | Bảng B | 4 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,75 | 1 | 0 |
3 | Villarreal CF | Hạng 1 | 19 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,47 | 0 | 2 |
2 | Villarreal CF | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 4 | 3 | 7,33 | 0 | 0 |
1 | Villarreal CF | Bảng E | 2 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Villarreal CF | Hạng 1 | 17 (0) | 6 | 0 | 2 | 7,06 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 416 (0) | 81 | 71 | 24 | 6,98 | 36 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 18 Th08 2014 | Olympiacos | Panionios | 1.7M | Ariel IBAGAZA |
11 | 29 Th12 2013 | Banfield | Olympiacos | 5.1M | Ariel IBAGAZA |
10 | 22 Th07 2013 | Olympiacos | Banfield | 4.5M | Ariel IBAGAZA |
3 | 27 Th09 2010 | Villarreal CF | Olympiacos | 7.1M | Ariel IBAGAZA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th11 2015 | 82 | 80 | 2 |
22 Th10 2014 | 83 | 82 | 1 |
23 Th07 2014 | 85 | 83 | 2 |
19 Th03 2014 | 86 | 85 | 1 |
20 Th11 2013 | 87 | 86 | 1 |
18 Th03 2013 | 89 | 87 | 2 |
26 Th01 2010 | 91 | 89 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |