Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Ariel IBAGAZA

Player retiring at the end of the season.
Ariel IBAGAZA Photo
Panionios

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Panionios)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 25 Th11 2015)

Đánh giá gần nhất

TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

47

Tuổi

27 Th10 1976

Ngày sinh

2k

Giá

2,000

11k

Hợp đồng

5 Mùa giải

166

Chiều cao (cm)

65

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-5-7-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Greek Cup (Panionios)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Panionios Hạng 1 31 (0)10216,7742
15 Panionios Cúp Quốc gia Hi Lạp 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Argentina Quốc tế 9 (0)2207,3300
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Panionios Hạng 1 31 (0) 10 2 16,774 2
14 Panionios Hạng 1 35 (0) 6 8 16,802 0
13 Panionios Hạng 1 24 (0) 3 6 06,922 0
13 Olympiacos Hạng 1 1 (0) 0 0 08,000 0
12 Olympiacos Hạng 1 24 (0) 5 1 07,462 0
11 Olympiacos Hạng 1 5 (0) 0 0 07,000 0
11 Banfield Hạng 1 24 (0) 7 8 17,040 0
10 Banfield Hạng 1 11 (0) 4 2 37,451 0
10 Olympiacos Hạng 1 17 (0) 5 5 27,243 0
9 Olympiacos Bảng D 5 (0) 1 1 06,400 0
9 Olympiacos Hạng 1 28 (0) 8 4 37,251 0
8 Olympiacos Bảng B 5 (0) 0 0 06,400 0
8 Olympiacos Hạng 1 30 (0) 5 4 06,932 0
7 Olympiacos Hạng 1 31 (0) 3 4 07,034 1
6 Olympiacos Bảng B 6 (0) 0 1 06,671 0
6 Olympiacos Hạng 1 29 (0) 3 4 17,003 0
5 Olympiacos Hạng 1 33 (0) 7 4 16,944 0
4 Olympiacos Hạng 1 23 (0) 2 8 26,785 0
3 Villarreal CF Bảng B 4 (0) 1 1 16,751 0
3 Villarreal CF Hạng 1 19 (0) 4 4 16,470 2
2 Villarreal CF Hạng 1 12 (0) 1 4 37,330 0
1 Villarreal CF Bảng E 2 (0) 0 0 27,000 0
1 Villarreal CF Hạng 1 17 (0) 6 0 27,061 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu416 (0)8171246,98365

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1318 Th08 2014OlympiacosPanionios1.7MAriel IBAGAZA
1129 Th12 2013BanfieldOlympiacos5.1MAriel IBAGAZA
1022 Th07 2013OlympiacosBanfield4.5MAriel IBAGAZA
327 Th09 2010Villarreal CFOlympiacos7.1MAriel IBAGAZA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
25 Th11 20158280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th10 20148382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th07 20148583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th03 20148685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th11 20138786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th03 20138987Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
26 Th01 20109189Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----