Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Tim MATAVŽ

Tim MATAVŽ Photo
Augsburg

(Chưa được Quản lí)

CLB

(HNK Gorica)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 7 Th12 2023)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

13 Th01 1989

Ngày sinh

57k

Giá

57,000

24k

Hợp đồng

3 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-8-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác German Cup (Augsburg)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Slovenia SMFA World Cup Qualifiers 2 (0)0107,0020
15 Slovenia SMFA World Cup 3 (0)1017,3300
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Augsburg Hạng 1 30 (0)3307,1320
15 Augsburg Cúp Quốc gia Đức 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Slovenia Quốc tế 59 (0)181277,3160
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Augsburg Hạng 1 30 (0) 3 3 07,132 0
14 Augsburg Hạng 1 31 (0) 15 7 67,580 0
13 Augsburg Hạng 2 4 (0) 1 0 17,750 0
13 Leverkusen Hạng 1 11 (0) 2 2 07,181 0
13 PSV Hạng 1 10 (0) 8 4 37,802 0
12 PSV Hạng 1 28 (0) 11 5 57,432 0
11 PSV Hạng 1 30 (0) 18 14 77,833 0
10 PSV Hạng 1 14 (0) 3 4 17,570 0
10 FC Groningen Hạng 1 19 (0) 7 8 67,373 0
9 FC Groningen Hạng 1 34 (0) 15 14 57,592 0
8 FC Groningen Hạng 2 33 (0) 9 9 97,670 0
7 FC Groningen Hạng 2 33 (0) 11 8 47,033 0
6 FC Groningen Hạng 2 25 (0) 6 3 57,124 0
5 FC Groningen Hạng 2 29 (0) 11 7 57,411 0
4 FC Groningen Hạng 2 36 (0) 11 4 67,441 0
3 FC Groningen Hạng 2 25 (0) 14 3 47,202 0
2 FC Groningen Hạng 2 27 (0) 6 6 26,633 0
1 FC Groningen Hạng 1 34 (0) 9 1 26,355 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu453 (0)160102717,30340

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1314 Th11 2014LeverkusenAugsburg6.2MTim MATAVŽ
1328 Th08 2014PSVLeverkusen7.5MTim MATAVŽ
10 9 Th07 2013FC GroningenPSV8.8MTim MATAVŽ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
7 Th12 20238078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
28 Th12 20228280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th03 20228482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th03 20218584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th12 20158785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
31 Th05 20158887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th05 20128788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th11 20118687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
17 Th05 20118586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
12 Th11 20108385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
7 Th05 20108083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----