Tim MATAVŽ
78
Chỉ số
2 (Ngày 7 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
13 Th01 1989
Ngày sinh
57k
Giá
57,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Cup (Augsburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Slovenia | Quốc tế | 59 (0) | 18 | 12 | 7 | 7,31 | 6 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Augsburg | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,13 | 2 | 0 |
14 | Augsburg | Hạng 1 | 31 (0) | 15 | 7 | 6 | 7,58 | 0 | 0 |
13 | Augsburg | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,75 | 0 | 0 |
13 | Leverkusen | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,18 | 1 | 0 |
13 | PSV | Hạng 1 | 10 (0) | 8 | 4 | 3 | 7,80 | 2 | 0 |
12 | PSV | Hạng 1 | 28 (0) | 11 | 5 | 5 | 7,43 | 2 | 0 |
11 | PSV | Hạng 1 | 30 (0) | 18 | 14 | 7 | 7,83 | 3 | 0 |
10 | PSV | Hạng 1 | 14 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,57 | 0 | 0 |
10 | FC Groningen | Hạng 1 | 19 (0) | 7 | 8 | 6 | 7,37 | 3 | 0 |
9 | FC Groningen | Hạng 1 | 34 (0) | 15 | 14 | 5 | 7,59 | 2 | 0 |
8 | FC Groningen | Hạng 2 | 33 (0) | 9 | 9 | 9 | 7,67 | 0 | 0 |
7 | FC Groningen | Hạng 2 | 33 (0) | 11 | 8 | 4 | 7,03 | 3 | 0 |
6 | FC Groningen | Hạng 2 | 25 (0) | 6 | 3 | 5 | 7,12 | 4 | 0 |
5 | FC Groningen | Hạng 2 | 29 (0) | 11 | 7 | 5 | 7,41 | 1 | 0 |
4 | FC Groningen | Hạng 2 | 36 (0) | 11 | 4 | 6 | 7,44 | 1 | 0 |
3 | FC Groningen | Hạng 2 | 25 (0) | 14 | 3 | 4 | 7,20 | 2 | 0 |
2 | FC Groningen | Hạng 2 | 27 (0) | 6 | 6 | 2 | 6,63 | 3 | 0 |
1 | FC Groningen | Hạng 1 | 34 (0) | 9 | 1 | 2 | 6,35 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 453 (0) | 160 | 102 | 71 | 7,30 | 34 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 14 Th11 2014 | Leverkusen | Augsburg | 6.2M | Tim MATAVŽ |
13 | 28 Th08 2014 | PSV | Leverkusen | 7.5M | Tim MATAVŽ |
10 | 9 Th07 2013 | FC Groningen | PSV | 8.8M | Tim MATAVŽ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th12 2023 | 80 | 78 | 2 |
28 Th12 2022 | 82 | 80 | 2 |
22 Th03 2022 | 84 | 82 | 2 |
25 Th03 2021 | 85 | 84 | 1 |
13 Th12 2015 | 87 | 85 | 2 |
31 Th05 2015 | 88 | 87 | 1 |
10 Th05 2012 | 87 | 88 | 1 |
22 Th11 2011 | 86 | 87 | 1 |
17 Th05 2011 | 85 | 86 | 1 |
12 Th11 2010 | 83 | 85 | 2 |
7 Th05 2010 | 80 | 83 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |