Marko SULER
80
Chỉ số
1 (Ngày 9 Th07 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
41
Tuổi
9 Th03 1983
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-6-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 81% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Slovenia | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Slovenia | Quốc tế | 44 (0) | 3 | 2 | 1 | 5,94 | 7 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | KAA Gent | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,64 | 3 | 0 |
6 | KAA Gent | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,50 | 2 | 1 |
5 | KAA Gent | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,62 | 1 | 0 |
4 | KAA Gent | Hạng 2 | 34 (0) | 5 | 5 | 2 | 6,68 | 1 | 0 |
3 | KAA Gent | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,37 | 6 | 0 |
2 | KAA Gent | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,00 | 4 | 0 |
1 | KAA Gent | Hạng 2 | 29 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,55 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 195 (0) | 14 | 15 | 3 | 6,32 | 19 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 20 Th04 2014 | Legia Warszawa | NK Maribor | 2.5M | Marko SULER |
8 | 7 Th07 2012 | Hapoel Tel Aviv | Legia Warszawa | 5.6M | Marko SULER |
7 | 1 Th03 2012 | KAA Gent | Hapoel Tel Aviv | 5.8M | Marko SULER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th07 2019 | 81 | 80 | 1 |
9 Th03 2019 | 82 | 81 | 1 |
9 Th01 2014 | 83 | 82 | 1 |
9 Th09 2013 | 84 | 83 | 1 |
9 Th05 2013 | 85 | 84 | 1 |
11 Th11 2009 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |