Nano GONZÁLEZ
73
Chỉ số
1 (Ngày 18 Th02 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
27 Th10 1984
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Greek Shield (Panathinaikos) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Panathinaikos | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,87 | 1 | 1 |
15 | Panathinaikos | Cúp Liên đoàn Hi Lạp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Panathinaikos | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,87 | 1 | 1 |
14 | Panathinaikos | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,06 | 1 | 0 |
13 | Panathinaikos | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,88 | 4 | 0 |
12 | Panathinaikos | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 4 | 0 | 7,00 | 7 | 0 |
11 | Panathinaikos | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 108 (0) | 8 | 4 | 0 | 6,94 | 13 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 30 Th09 2013 | Không | Panathinaikos | 1.6M | Nano GONZÁLEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th02 2021 | 74 | 73 | 1 |
18 Th10 2020 | 76 | 74 | 2 |
12 Th06 2020 | 78 | 76 | 2 |
23 Th08 2019 | 82 | 78 | 4 |
15 Th09 2018 | 83 | 82 | 1 |
11 Th11 2017 | 84 | 83 | 1 |
19 Th03 2014 | 83 | 84 | 1 |
18 Th12 2013 | 82 | 83 | 1 |
18 Th04 2013 | 78 | 82 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |