Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Fernando TORRES

Player retiring at the end of the season.
Fernando TORRES Photo
Málaga CF

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Sagan Tosu)

89

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 25 Th06 2018)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

20 Th03 1984

Ngày sinh

232k

Giá

232,000

44k

Hợp đồng

5 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-9-9-9-8-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Málaga CF), Spanish Shield (Málaga CF)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Málaga CF Hạng 1 31 (0)227137,9410
15 Málaga CF Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 1 (0)1108,0000
15 Málaga CF SMFA Shield 4 (0)2118,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Spain Quốc tế 74 (0)2926168,11100
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Málaga CF Hạng 1 31 (0) 22 7 137,941 0
14 Málaga CF Hạng 1 2 (0) 1 1 18,001 0
14 Sampdoria Hạng 1 17 (0) 11 7 37,884 0
14 Chelsea Hạng 1 10 (0) 0 6 17,305 0
13 Chelsea Hạng 1 29 (0) 9 6 37,415 0
12 Chelsea Bảng E 5 (0) 2 3 18,201 0
12 Chelsea Hạng 1 26 (0) 14 10 57,814 0
11 Chelsea Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
11 Real Madrid Bảng E 4 (0) 1 0 07,750 0
11 Real Madrid Hạng 1 1 (0) 1 0 09,000 0
10 Real Madrid Bảng F 3 (0) 3 1 39,000 0
10 Real Madrid Hạng 1 8 (0) 3 3 17,752 0
9 Real Madrid Bảng D 1 (0) 0 0 08,000 0
9 Real Madrid Hạng 1 7 (0) 5 2 07,861 0
8 Real Madrid Hạng 1 14 (0) 7 0 48,074 0
7 Real Madrid Hạng 1 5 (0) 2 2 07,800 1
7 Chelsea Bảng G 4 (0) 1 2 18,750 0
7 Chelsea Hạng 1 17 (0) 5 3 58,122 0
6 Chelsea Bảng H 5 (0) 6 3 39,800 0
6 Chelsea Hạng 1 28 (0) 9 5 97,865 0
5 Chelsea Bảng E 5 (0) 1 2 28,002 0
5 Chelsea Hạng 1 29 (0) 19 7 118,283 0
4 Chelsea Hạng 1 2 (0) 0 0 08,000 0
4 Liverpool Hạng 1 28 (0) 5 4 37,751 0
3 Liverpool Bảng B 5 (0) 2 0 77,400 0
3 Liverpool Hạng 1 30 (0) 13 13 77,374 0
2 Liverpool Hạng 1 36 (0) 13 14 88,140 0
1 Liverpool Bảng G 4 (0) 0 0 47,750 0
1 Liverpool Hạng 1 30 (0) 5 10 47,700 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu387 (0)160111997,87452

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1426 Th04 2015SampdoriaMálaga CF7.7MFernando TORRES
14 7 Th02 2015ChelseaSampdoria7.3MFernando TORRES
1126 Th01 2014Real MadridChelsea8.8MFernando TORRES
728 Th03 2012ChelseaReal Madrid17.7MFernando TORRES
4 8 Th02 2011LiverpoolChelsea36.3MFernando TORRES

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
25 Th06 20189089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th12 20149190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th02 20139291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th04 20129392Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th12 20119493Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th06 20119594Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th12 20109695Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----