Fernando TORRES
89
Chỉ số
1 (Ngày 25 Th06 2018)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
20 Th03 1984
Ngày sinh
232k
Giá
232,000
44k
Hợp đồng
5 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-9-9-8-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Málaga CF), Spanish Shield (Málaga CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain | Quốc tế | 74 (0) | 29 | 26 | 16 | 8,11 | 10 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Málaga CF | Hạng 1 | 31 (0) | 22 | 7 | 13 | 7,94 | 1 | 0 |
14 | Málaga CF | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 1 | 1 | 8,00 | 1 | 0 |
14 | Sampdoria | Hạng 1 | 17 (0) | 11 | 7 | 3 | 7,88 | 4 | 0 |
14 | Chelsea | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 6 | 1 | 7,30 | 5 | 0 |
13 | Chelsea | Hạng 1 | 29 (0) | 9 | 6 | 3 | 7,41 | 5 | 0 |
12 | Chelsea | Bảng E | 5 (0) | 2 | 3 | 1 | 8,20 | 1 | 0 |
12 | Chelsea | Hạng 1 | 26 (0) | 14 | 10 | 5 | 7,81 | 4 | 0 |
11 | Chelsea | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Real Madrid | Bảng E | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,75 | 0 | 0 |
11 | Real Madrid | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
10 | Real Madrid | Bảng F | 3 (0) | 3 | 1 | 3 | 9,00 | 0 | 0 |
10 | Real Madrid | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,75 | 2 | 0 |
9 | Real Madrid | Bảng D | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
9 | Real Madrid | Hạng 1 | 7 (0) | 5 | 2 | 0 | 7,86 | 1 | 0 |
8 | Real Madrid | Hạng 1 | 14 (0) | 7 | 0 | 4 | 8,07 | 4 | 0 |
7 | Real Madrid | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,80 | 0 | 1 |
7 | Chelsea | Bảng G | 4 (0) | 1 | 2 | 1 | 8,75 | 0 | 0 |
7 | Chelsea | Hạng 1 | 17 (0) | 5 | 3 | 5 | 8,12 | 2 | 0 |
6 | Chelsea | Bảng H | 5 (0) | 6 | 3 | 3 | 9,80 | 0 | 0 |
6 | Chelsea | Hạng 1 | 28 (0) | 9 | 5 | 9 | 7,86 | 5 | 0 |
5 | Chelsea | Bảng E | 5 (0) | 1 | 2 | 2 | 8,00 | 2 | 0 |
5 | Chelsea | Hạng 1 | 29 (0) | 19 | 7 | 11 | 8,28 | 3 | 0 |
4 | Chelsea | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
4 | Liverpool | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 4 | 3 | 7,75 | 1 | 0 |
3 | Liverpool | Bảng B | 5 (0) | 2 | 0 | 7 | 7,40 | 0 | 0 |
3 | Liverpool | Hạng 1 | 30 (0) | 13 | 13 | 7 | 7,37 | 4 | 0 |
2 | Liverpool | Hạng 1 | 36 (0) | 13 | 14 | 8 | 8,14 | 0 | 0 |
1 | Liverpool | Bảng G | 4 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,75 | 0 | 0 |
1 | Liverpool | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 10 | 4 | 7,70 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 387 (0) | 160 | 111 | 99 | 7,87 | 45 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 26 Th04 2015 | Sampdoria | Málaga CF | 7.7M | Fernando TORRES |
14 | 7 Th02 2015 | Chelsea | Sampdoria | 7.3M | Fernando TORRES |
11 | 26 Th01 2014 | Real Madrid | Chelsea | 8.8M | Fernando TORRES |
7 | 28 Th03 2012 | Chelsea | Real Madrid | 17.7M | Fernando TORRES |
4 | 8 Th02 2011 | Liverpool | Chelsea | 36.3M | Fernando TORRES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th06 2018 | 90 | 89 | 1 |
17 Th12 2014 | 91 | 90 | 1 |
13 Th02 2013 | 92 | 91 | 1 |
13 Th04 2012 | 93 | 92 | 1 |
24 Th12 2011 | 94 | 93 | 1 |
14 Th06 2011 | 95 | 94 | 1 |
2 Th12 2010 | 96 | 95 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |