José TOCHÉ
78
Chỉ số
4 (Ngày 7 Th08 2019)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
1 Th01 1983
Ngày sinh
7k
Giá
7,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-10-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (RC Deportivo), Spanish Cup (RC Deportivo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RC Deportivo | Hạng 1 | 32 (0) | 15 | 7 | 5 | 7,62 | 0 | 0 |
15 | RC Deportivo | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | RC Deportivo | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RC Deportivo | Hạng 1 | 32 (0) | 15 | 7 | 5 | 7,62 | 0 | 0 |
14 | RC Deportivo | Hạng 1 | 19 (0) | 5 | 8 | 0 | 7,42 | 2 | 0 |
13 | RC Deportivo | Hạng 2 | 23 (0) | 10 | 3 | 6 | 7,65 | 5 | 0 |
12 | RC Deportivo | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Panathinaikos | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
11 | Panathinaikos | Hạng 1 | 16 (0) | 8 | 8 | 3 | 7,56 | 4 | 0 |
10 | Panathinaikos | Hạng 1 | 18 (0) | 6 | 3 | 3 | 7,39 | 4 | 0 |
9 | Panathinaikos | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
8 | Panathinaikos | Hạng 1 | 28 (0) | 10 | 10 | 4 | 7,32 | 4 | 0 |
7 | Panathinaikos | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 7 | 2 | 7,07 | 5 | 1 |
6 | Panathinaikos | Hạng 1 | 15 (0) | 5 | 2 | 3 | 7,60 | 1 | 0 |
3 | Albacete Balompié | Hạng 2 | 12 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,58 | 1 | 0 |
2 | Albacete Balompié | Hạng 2 | 33 (0) | 8 | 9 | 3 | 6,82 | 1 | 1 |
1 | Albacete Balompié | Hạng 2 | 29 (0) | 10 | 12 | 3 | 7,10 | 4 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 268 (0) | 86 | 79 | 34 | 7,28 | 32 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 12 Th06 2014 | Panathinaikos | RC Deportivo | 3.1M | José TOCHÉ |
6 | 3 Th10 2011 | FC Cartagena | Panathinaikos | 3.5M | José TOCHÉ |
3 | 26 Th06 2010 | Albacete Balompié | FC Cartagena | 5.1M | José TOCHÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th08 2019 | 82 | 78 | 4 |
17 Th09 2018 | 83 | 82 | 1 |
5 Th10 2015 | 84 | 83 | 1 |
9 Th01 2014 | 85 | 84 | 1 |
17 Th11 2011 | 84 | 85 | 1 |
5 Th11 2010 | 83 | 84 | 1 |
22 Th01 2010 | 80 | 83 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |